Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 7.644 360.195 389.354 373.707
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 245 2.750 48.793 29.440
1. Tiền 245 2.750 48.793 29.440
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7.399 182.916 197.130 271.696
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 0 16.407 36.628 165.792
2. Trả trước cho người bán 119 155.360 151.196 88.335
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6.500 6.500 6.500 6.500
6. Phải thu ngắn hạn khác 780 4.649 2.806 11.068
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 172.433 143.186 71.928
1. Hàng tồn kho 0 172.433 143.186 71.928
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 2.097 244 643
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 1 212
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1.702 243 337
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 395 0 95
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7.000 1.434.331 1.361.943 1.324.777
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 158.874 158.569 158.369
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 158.874 158.569 158.369
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 0 917.831 1.195.606 1.158.887
1. Tài sản cố định hữu hình 0 875.309 1.195.179 1.158.494
- Nguyên giá 0 953.042 1.291.080 1.303.619
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -77.734 -95.901 -145.125
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 2.287 0 0
- Nguyên giá 0 4.584 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -2.297 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 40.236 426 394
- Nguyên giá 0 40.532 738 738
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -296 -312 -345
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 357.626 192 192
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 357.626 192 192
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7.000 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 7.000 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 7.577 7.329
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 7.577 7.329
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14.644 1.794.526 1.751.297 1.698.485
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 150 1.166.943 1.077.161 940.615
I. Nợ ngắn hạn 150 306.181 376.457 316.334
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 27.765 35.790 39.641
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 0 46.834 33.649 243.203
4. Người mua trả tiền trước 0 161.197 227.658 4.820
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 150 6.889 37.607 14.105
6. Phải trả người lao động 0 1.134 866 92
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 51.403 26.275 7.340
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 0 10.958 14.612 7.132
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 860.762 700.704 624.281
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 21.176 21.094 39.016
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 207.527 66.925 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 632.058 612.685 585.265
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 14.494 627.584 674.135 757.870
I. Vốn chủ sở hữu 14.494 627.584 674.135 757.870
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 13.780 507.259 507.259 540.489
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 714 63.877 105.980 148.533
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 119 49.943 63.877 131.773
- LNST chưa phân phối kỳ này 595 13.934 42.103 16.760
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 56.448 60.896 68.848
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 14.644 1.794.526 1.751.297 1.698.485