TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
81.249
|
112.128
|
107.746
|
96.917
|
96.221
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11.311
|
5.006
|
3.403
|
2.145
|
8.345
|
1. Tiền
|
5.467
|
5.006
|
3.403
|
2.145
|
8.345
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5.845
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
1.500
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
1.500
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
69.819
|
101.300
|
98.626
|
91.766
|
87.134
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
72.020
|
100.855
|
107.681
|
103.072
|
97.953
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.771
|
10.084
|
2.694
|
912
|
893
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.823
|
2.090
|
280
|
116
|
623
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11.795
|
-11.729
|
-12.029
|
-12.335
|
-12.335
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
4.198
|
4.991
|
2.813
|
672
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
4.198
|
4.991
|
2.813
|
672
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
118
|
124
|
726
|
194
|
69
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
659
|
135
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
118
|
124
|
67
|
58
|
69
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5.254
|
4.760
|
12.824
|
12.484
|
12.519
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.483
|
3.677
|
11.098
|
10.690
|
7.050
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.483
|
3.677
|
11.098
|
10.690
|
7.050
|
- Nguyên giá
|
46.799
|
47.475
|
55.690
|
57.242
|
25.544
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42.316
|
-43.798
|
-44.591
|
-46.552
|
-18.494
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.600
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
33.648
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-30.048
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
511
|
511
|
511
|
631
|
631
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
511
|
511
|
511
|
631
|
631
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
158
|
458
|
760
|
760
|
760
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
200
|
200
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-42
|
-42
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
300
|
760
|
760
|
760
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
102
|
114
|
454
|
402
|
478
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
102
|
114
|
454
|
402
|
478
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
86.503
|
116.888
|
120.570
|
109.401
|
108.741
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
15.106
|
42.252
|
39.257
|
22.140
|
14.818
|
I. Nợ ngắn hạn
|
14.716
|
42.004
|
34.882
|
18.382
|
12.198
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3.490
|
15.969
|
19.859
|
7.398
|
1.663
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.312
|
18.439
|
6.696
|
3.428
|
1.804
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
27
|
50
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.982
|
2.112
|
2.252
|
1.587
|
2.689
|
6. Phải trả người lao động
|
1.656
|
2.000
|
2.439
|
2.131
|
1.518
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
45
|
25
|
20
|
20
|
357
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
142
|
142
|
202
|
159
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
998
|
999
|
986
|
1.028
|
934
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.092
|
2.291
|
2.378
|
2.629
|
3.232
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
390
|
248
|
4.375
|
3.759
|
2.620
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
180
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
100
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
4.269
|
3.659
|
2.439
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
390
|
248
|
106
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
71.396
|
74.636
|
81.313
|
87.261
|
93.923
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
71.396
|
74.636
|
81.313
|
87.261
|
93.923
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
13.232
|
14.172
|
15.122
|
16.397
|
17.649
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
28.164
|
30.464
|
36.191
|
40.864
|
46.274
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
18.769
|
21.745
|
23.153
|
28.135
|
33.178
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9.396
|
8.718
|
13.038
|
12.729
|
13.096
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
86.503
|
116.888
|
120.570
|
109.401
|
108.741
|