Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.233.241 1.087.290 965.611 1.055.146 770.385
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 67.059 51.427 52.162 54.780 40.859
1. Tiền 35.941 34.043 25.859 37.834 39.013
2. Các khoản tương đương tiền 31.118 17.384 26.303 16.946 1.846
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 552.700 536.313 373.191 396.498 223.236
1. Chứng khoán kinh doanh 37.000 20.000 113.752 109.427 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 -500 -17.935 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 515.700 516.313 259.939 305.006 223.236
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 210.481 154.753 185.633 232.722 182.263
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 198.047 134.130 166.131 183.250 167.122
2. Trả trước cho người bán 25.453 21.564 26.475 42.266 9.807
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 25.786 24.032 19.833 34.687 34.082
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -38.806 -24.973 -26.806 -27.480 -28.747
IV. Tổng hàng tồn kho 397.655 339.497 346.527 364.153 318.859
1. Hàng tồn kho 412.745 355.876 363.053 393.180 350.972
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15.090 -16.379 -16.526 -29.027 -32.113
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.346 5.299 8.097 6.992 5.168
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.779 3.365 2.534 3.783 3.171
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.417 1.889 5.563 3.209 1.997
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 150 45 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 304.392 265.743 303.132 401.550 585.486
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.894 3.189 2.511 2.550 3.114
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 4.218 3.189 2.511 2.550 3.114
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1.325 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 244.478 206.171 189.552 165.510 352.165
1. Tài sản cố định hữu hình 238.535 201.705 186.722 164.254 351.191
- Nguyên giá 584.851 583.510 601.992 609.815 774.106
- Giá trị hao mòn lũy kế -346.316 -381.805 -415.270 -445.561 -422.915
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.943 4.466 2.830 1.256 974
- Nguyên giá 41.309 41.819 41.739 41.721 41.721
- Giá trị hao mòn lũy kế -35.366 -37.353 -38.909 -40.465 -40.747
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 55.418 64.281 1.020
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 55.418 64.281 1.020
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 8.419 12.367 9.939 9.804 60.556
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11.590 15.190 11.590 11.590 11.590
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 8.419 8.767 10.491 10.356 10.356
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -11.590 -11.590 -12.142 -12.142 -12.985
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 51.595
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 48.602 44.016 45.713 159.405 168.631
1. Chi phí trả trước dài hạn 29.539 25.551 25.382 136.828 146.003
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 19.063 18.465 20.331 22.578 22.628
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.537.633 1.353.033 1.268.743 1.456.695 1.355.871
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 599.106 408.706 304.707 428.854 355.900
I. Nợ ngắn hạn 241.886 153.167 271.923 312.013 233.683
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 124.362 56.348 156.877 192.416 137.602
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 47.614 42.123 55.597 48.905 41.220
4. Người mua trả tiền trước 22.728 16.246 23.956 18.592 19.187
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15.283 15.692 10.391 17.869 7.329
6. Phải trả người lao động 21.840 19.482 22.752 30.680 25.803
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.472 1.806 1.399 1.673 979
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.587 1.471 950 1.878 1.563
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 357.220 255.539 32.784 116.841 122.217
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 19.859 22.354 22.704 22.415 19.900
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 105.337 604 10.080 94.426 102.317
7. Trái phiếu chuyển đổi 232.024 232.582 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 938.528 944.327 964.036 1.027.841 999.971
I. Vốn chủ sở hữu 938.528 944.327 964.036 1.027.841 999.971
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 419.798 419.798 419.798 419.798 419.798
2. Thặng dư vốn cổ phần 203.073 203.073 203.073 184.196 184.196
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 -76.000 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -76.000 -76.000 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -2.985 -1.737 -3.801 -4.001 -3.690
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.328 1.660 3.807 1.170 5.057
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 393.314 397.533 417.160 416.424 383.539
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 321.426 355.476 357.439 324.849 365.714
- LNST chưa phân phối kỳ này 71.888 42.057 59.721 91.575 17.825
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 10.255 11.071
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.537.633 1.353.033 1.268.743 1.456.695 1.355.871