Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 29.036 8.517 5.022 4.514 6.195
2. Điều chỉnh cho các khoản 12.094 -14.308 -11.521 -19.749 6.018
- Khấu hao TSCĐ 7.066 6.712 6.831 -45.353 9.412
- Các khoản dự phòng 10.191 -13.901 -1.906 20.825 136
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 46 -1.309 299 757 -1.504
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -8.971 -8.833 -19.919 -1.280 -6.874
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 3.761 3.023 3.173 5.302 4.848
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 41.130 -5.791 -6.499 -15.235 12.213
- Tăng, giảm các khoản phải thu 6.385 49.677 -43.181 -2.058 22.192
- Tăng, giảm hàng tồn kho 29.414 -17.614 -7.882 28.162 39.542
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -5.350 -21.958 31.948 2.691 -1.617
- Tăng giảm chi phí trả trước 108.745 2.020 -295 -10.082 -207
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -5.025 26.042 33.588 -20.319 -172
- Tiền lãi vay phải trả -3.482 -3.058 -3.172 -5.354 -4.884
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -10.821 -11.931 0 -898 -2.142
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5.385 -433 165 -123 -290
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 155.611 16.954 4.673 -23.216 64.637
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -176.985 -83.665 -44.205 29.882 -5.704
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 537 -537 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -107.845 -345.016 51.540 82.326 2.148
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 305.806 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -714 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6.341 6.808 21.197 1.951 5.383
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -279.203 -116.067 29.069 113.622 1.826
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 28.877 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -67.118 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 201.948 200.759 118.258 132.789 62.071
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -122.133 -106.510 -129.801 -191.105 -133.581
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 48.241 0 -46.132 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 89.815 94.249 -57.675 -58.316 -71.510
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -33.777 -4.864 -23.933 32.090 -5.047
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 87.324 54.780 49.925 27.616 57.645
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1.233 9 1.624 -2.061 1.211
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 54.780 49.925 27.616 57.645 53.809