I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
42.303
|
23.208
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10.207
|
26.821
|
- Khấu hao TSCĐ
|
14.322
|
14.020
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.980
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-11.256
|
-10.950
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
9.122
|
23.751
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
52.510
|
50.029
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
12.474
|
-88.626
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-10.217
|
-22.531
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5.772
|
1.761
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-8.280
|
-5.641
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10.518
|
-24.405
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-853
|
-784
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
206
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-730
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28.820
|
-90.197
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-82.025
|
-13.162
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
11.137
|
6.745
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-116.000
|
-76.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
11.000
|
-14.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-3.000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
127.000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
93
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-175.887
|
27.675
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
82.269
|
14.700
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
226.319
|
302.946
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-109.114
|
-265.918
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-2.426
|
-1.733
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
197.048
|
49.995
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
49.981
|
-12.526
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15.097
|
65.078
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
65.078
|
52.552
|