Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 36.051 34.528 44.862 26.900 38.715
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.582 2.007 2.417 9.876 20.107
1. Tiền 3.582 2.007 2.417 9.876 20.107
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6.201 7.025 9.313 4.409 8.157
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 141 89 1.277 657 2.388
2. Trả trước cho người bán 506 705 489 41 480
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.596 6.273 7.577 3.741 5.290
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -42 -42 -30 -30 0
IV. Tổng hàng tồn kho 24.187 23.573 31.099 10.929 8.788
1. Hàng tồn kho 24.187 23.573 31.596 11.073 8.788
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -497 -144 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.081 1.923 2.032 1.686 1.663
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 472 385 503 186 210
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 275 207 187 196 186
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.334 1.331 1.342 1.304 1.267
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 758.833 730.843 703.778 691.350 681.493
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 735.131 707.418 681.813 668.837 657.237
1. Tài sản cố định hữu hình 165.677 138.204 112.832 100.086 88.711
- Nguyên giá 624.018 623.702 622.625 621.486 613.362
- Giá trị hao mòn lũy kế -458.340 -485.498 -509.793 -521.400 -524.651
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 569.454 569.214 568.981 568.752 568.526
- Nguyên giá 574.850 574.850 574.850 574.850 574.850
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.396 -5.636 -5.869 -6.099 -6.325
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6 6 6 6 6
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6 6 6 6 6
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 16.729 16.975 15.961 16.745 18.967
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5.854 5.854 5.854 5.854 5.854
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 13.769 13.769 13.769 13.769 13.769
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.894 -2.648 -3.662 -2.878 -656
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6.967 6.444 5.998 5.762 5.284
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.967 6.444 5.998 5.762 5.284
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 794.884 765.371 748.639 718.250 720.208
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 677.315 684.506 687.469 656.973 657.918
I. Nợ ngắn hạn 108.727 115.165 119.698 88.431 89.665
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 900 900 900 900 900
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 49.317 47.641 49.057 26.692 25.935
4. Người mua trả tiền trước 0 420 732 39 4
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 586 1.680 133 172 655
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 11.461 22.594 32.199 24.968 25.512
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 13 1.292 961 673 1.480
11. Phải trả ngắn hạn khác 46.448 40.635 35.714 34.984 35.177
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3 3 3 3 3
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 568.587 569.341 567.770 568.542 568.253
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 568.587 569.341 567.770 0 568.253
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 568.542 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 117.569 80.865 61.171 61.277 62.290
I. Vốn chủ sở hữu 117.569 80.865 61.171 61.277 62.290
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 255.138 255.138 255.138 255.138 255.138
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -137.569 -174.273 -193.967 -193.861 -192.848
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -122.023 -137.569 -174.273 -193.967 -193.861
- LNST chưa phân phối kỳ này -15.545 -36.704 -19.694 106 1.013
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 794.884 765.371 748.639 718.250 720.208