Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.394 1.725 1.295 7.295 2.229
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25 100 78 6.066 1.068
1. Tiền 25 100 78 6.066 1.068
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 373 578 86 86 0
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 86 86 53 53 53
2. Trả trước cho người bán 286 545 86 86 86
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 54 0 0 0 0
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -53 -53 -53 -53 -139
IV. Tổng hàng tồn kho 956 934 934 934 934
1. Hàng tồn kho 956 934 934 934 934
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 41 113 196 209 227
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 14 4 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 41 99 192 209 227
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 60.897 50.096 39.836 24.330 13.960
I. Các khoản phải thu dài hạn 5.121 5.121 5.121 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5.121 5.121 5.121 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 55.691 44.890 34.204 23.844 13.671
1. Tài sản cố định hữu hình 55.691 44.890 34.204 23.844 13.671
- Nguyên giá 143.624 143.624 143.624 143.624 143.624
- Giá trị hao mòn lũy kế -87.933 -98.734 -109.420 -119.780 -129.953
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 16.840 16.840 16.840 16.840 16.840
- Giá trị hao mòn lũy kế -16.840 -16.840 -16.840 -16.840 -16.840
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 85 85 85 85 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 85 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 85 85 85 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 426 401 288
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 426 401 288
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 62.291 51.821 41.131 31.625 16.188
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 10.677 20.912 26.352 25.883 24.348
I. Nợ ngắn hạn 10.677 20.912 26.352 25.883 24.348
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 11.489 14.489 16.339 12.959
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.171 1.171 1.171 1.171 1.248
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 126 126 129 133 142
6. Phải trả người lao động 1.489 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 418 0 0 6.118 7.864
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 7.473 3.006 5.443 2.122 2.135
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 5.121 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 5.121 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 51.614 30.910 14.779 5.742 -8.160
I. Vốn chủ sở hữu 51.614 30.910 14.779 5.742 -8.160
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 105.000 105.000 105.000 105.000 105.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -53.386 -74.090 -90.221 -99.258 -113.160
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -37.770 -58.640 -74.090 -90.221 -99.258
- LNST chưa phân phối kỳ này -15.615 -15.451 -16.130 -9.038 -13.901
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 62.291 51.821 41.131 31.625 16.188