I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
73.947
|
206.316
|
3.993
|
5.107
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-79.529
|
-195.300
|
-3.660
|
-12.695
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.033
|
-9.103
|
-442
|
-417
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-872
|
-1.098
|
-32
|
-71
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.122
|
-5.336
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9.073
|
40.514
|
2.127
|
4.003
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-19.516
|
-16.515
|
-2.587
|
-1.976
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-22.052
|
19.478
|
-601
|
-6.048
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-429
|
-24.640
|
-4.408
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.000
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-200
|
-24.750
|
-1.780
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
80
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
42
|
216
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.629
|
-49.391
|
-6.146
|
296
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
32.263
|
2.434
|
6.275
|
2.660
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-4
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
26.069
|
71.932
|
200
|
1.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-25.695
|
-36.290
|
0
|
-200
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
-167
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.736
|
-12.493
|
0
|
-139
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
30.897
|
25.583
|
6.308
|
3.321
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6.216
|
-4.329
|
-438
|
-2.431
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.418
|
7.633
|
3.600
|
3.162
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
35
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.633
|
3.339
|
3.162
|
730
|