TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
15.262.467
|
13.949.870
|
14.115.997
|
16.481.339
|
17.728.214
|
I. Tài sản tài chính
|
15.196.106
|
13.870.166
|
14.044.928
|
16.371.451
|
17.544.806
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.640.650
|
4.828.221
|
3.041.041
|
2.516.226
|
2.824.567
|
1.1. Tiền
|
5.640.650
|
4.828.221
|
3.041.041
|
2.516.226
|
2.824.567
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1.424.496
|
1.583.345
|
1.863.672
|
2.165.547
|
2.222.153
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
7.378.983
|
6.906.744
|
8.875.160
|
11.331.472
|
12.135.124
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
0
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
580.569
|
346.901
|
152.060
|
245.858
|
281.371
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
171.408
|
204.954
|
112.995
|
112.775
|
82.019
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
-427
|
-427
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
66.361
|
79.704
|
71.070
|
109.888
|
183.408
|
1. Tạm ứng
|
795
|
791
|
560
|
885
|
492
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
19.308
|
22.046
|
28.051
|
19.338
|
24.656
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
177
|
177
|
177
|
177
|
52
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
46.081
|
56.689
|
42.281
|
89.488
|
158.207
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
184.488
|
189.675
|
184.046
|
181.466
|
182.461
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
58.275
|
60.292
|
59.657
|
52.094
|
54.937
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
48.833
|
52.250
|
51.879
|
45.596
|
49.004
|
- Nguyên giá
|
157.363
|
166.969
|
173.130
|
173.218
|
182.850
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-108.530
|
-114.719
|
-121.251
|
-127.621
|
-133.846
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9.442
|
8.042
|
7.779
|
6.498
|
5.933
|
- Nguyên giá
|
89.321
|
89.321
|
90.354
|
90.354
|
91.106
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-79.878
|
-81.279
|
-82.575
|
-83.856
|
-85.173
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
2.275
|
|
|
126
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
126.213
|
127.108
|
124.388
|
129.371
|
127.398
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
10.474
|
10.474
|
10.514
|
10.514
|
10.512
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
83.495
|
84.391
|
81.631
|
86.614
|
84.287
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
2.243
|
2.243
|
2.243
|
2.243
|
2.599
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
15.446.955
|
14.139.545
|
14.300.043
|
16.662.804
|
17.910.675
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
7.555.123
|
6.123.957
|
6.381.349
|
8.530.004
|
9.598.590
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
7.555.123
|
6.123.957
|
6.381.349
|
8.530.004
|
9.598.590
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
6.938.058
|
5.513.593
|
5.939.090
|
7.980.985
|
9.160.264
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
6.938.058
|
5.513.593
|
5.939.090
|
7.980.985
|
9.160.264
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
46.316
|
344.137
|
153.102
|
217.852
|
86.884
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7.080
|
4.600
|
8.958
|
5.226
|
6.143
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
77.473
|
58.907
|
72.457
|
87.626
|
72.986
|
11. Phải trả người lao động
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
6.747
|
7.183
|
7.224
|
6.804
|
7.965
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
188.423
|
90.384
|
109.726
|
135.491
|
146.960
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
250.047
|
69.758
|
29.928
|
35.172
|
56.622
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
40.980
|
35.396
|
60.864
|
60.848
|
60.767
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
7.891.832
|
8.015.588
|
7.918.694
|
8.132.801
|
8.312.085
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7.891.832
|
8.015.588
|
7.918.694
|
8.132.801
|
8.312.085
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
5.535.583
|
5.535.583
|
5.535.583
|
5.535.583
|
5.535.583
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
4.580.524
|
4.568.046
|
4.580.524
|
4.580.524
|
4.580.524
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
4.580.524
|
4.580.524
|
4.580.524
|
4.580.524
|
4.580.524
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
-12.477
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
967.537
|
967.537
|
967.537
|
967.537
|
967.537
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-12.477
|
|
-12.477
|
-12.477
|
-12.477
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
277.697
|
277.697
|
277.697
|
277.697
|
277.697
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
277.697
|
277.697
|
277.697
|
277.697
|
277.697
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3.961
|
3.961
|
3.961
|
3.961
|
3.961
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
1.796.894
|
1.920.650
|
1.823.756
|
2.037.862
|
2.217.147
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
1.783.167
|
1.879.757
|
1.751.870
|
1.952.928
|
2.174.138
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
13.727
|
40.893
|
71.886
|
84.934
|
43.009
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
15.446.955
|
14.139.545
|
14.300.043
|
16.662.804
|
17.910.675
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|