Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 15.262.467 13.949.870 14.115.997 16.481.339 17.728.214
I. Tài sản tài chính 15.196.106 13.870.166 14.044.928 16.371.451 17.544.806
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.640.650 4.828.221 3.041.041 2.516.226 2.824.567
1.1. Tiền 5.640.650 4.828.221 3.041.041 2.516.226 2.824.567
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 1.424.496 1.583.345 1.863.672 2.165.547 2.222.153
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 7.378.983 6.906.744 8.875.160 11.331.472 12.135.124
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 580.569 346.901 152.060 245.858 281.371
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 171.408 204.954 112.995 112.775 82.019
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -427 -427
II.Tài sản ngắn hạn khác 66.361 79.704 71.070 109.888 183.408
1. Tạm ứng 795 791 560 885 492
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 19.308 22.046 28.051 19.338 24.656
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 177 177 177 177 52
5. Tài sản ngắn hạn khác 46.081 56.689 42.281 89.488 158.207
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 184.488 189.675 184.046 181.466 182.461
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 58.275 60.292 59.657 52.094 54.937
1. Tài sản cố định hữu hình 48.833 52.250 51.879 45.596 49.004
- Nguyên giá 157.363 166.969 173.130 173.218 182.850
- Giá trị hao mòn lũy kế -108.530 -114.719 -121.251 -127.621 -133.846
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 9.442 8.042 7.779 6.498 5.933
- Nguyên giá 89.321 89.321 90.354 90.354 91.106
- Giá trị hao mòn lũy kế -79.878 -81.279 -82.575 -83.856 -85.173
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.275 126
V. Tài sản dài hạn khác 126.213 127.108 124.388 129.371 127.398
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 10.474 10.474 10.514 10.514 10.512
2. Chi phí trả trước dài hạn 83.495 84.391 81.631 86.614 84.287
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2.243 2.243 2.243 2.243 2.599
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000
5. Tài sản dài hạn khác 10.000 10.000 10.000 10.000 10.000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 15.446.955 14.139.545 14.300.043 16.662.804 17.910.675
C. NỢ PHẢI TRẢ 7.555.123 6.123.957 6.381.349 8.530.004 9.598.590
I. Nợ phải trả ngắn hạn 7.555.123 6.123.957 6.381.349 8.530.004 9.598.590
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 6.938.058 5.513.593 5.939.090 7.980.985 9.160.264
1.1. Vay ngắn hạn 6.938.058 5.513.593 5.939.090 7.980.985 9.160.264
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 46.316 344.137 153.102 217.852 86.884
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 7.080 4.600 8.958 5.226 6.143
9. Người mua trả tiền trước
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 77.473 58.907 72.457 87.626 72.986
11. Phải trả người lao động
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 6.747 7.183 7.224 6.804 7.965
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 188.423 90.384 109.726 135.491 146.960
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 250.047 69.758 29.928 35.172 56.622
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 40.980 35.396 60.864 60.848 60.767
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 7.891.832 8.015.588 7.918.694 8.132.801 8.312.085
I. Vốn chủ sở hữu 7.891.832 8.015.588 7.918.694 8.132.801 8.312.085
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 5.535.583 5.535.583 5.535.583 5.535.583 5.535.583
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 4.580.524 4.568.046 4.580.524 4.580.524 4.580.524
a. Cổ phiếu phổ thông 4.580.524 4.580.524 4.580.524 4.580.524 4.580.524
b. Cổ phiếu ưu đãi -12.477
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 967.537 967.537 967.537 967.537 967.537
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -12.477 -12.477 -12.477 -12.477
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 277.697 277.697 277.697 277.697 277.697
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 277.697 277.697 277.697 277.697 277.697
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3.961 3.961 3.961 3.961 3.961
7. Lợi nhuận chưa phân phối 1.796.894 1.920.650 1.823.756 2.037.862 2.217.147
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 1.783.167 1.879.757 1.751.870 1.952.928 2.174.138
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 13.727 40.893 71.886 84.934 43.009
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 15.446.955 14.139.545 14.300.043 16.662.804 17.910.675
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm