Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 649.512 448.154 493.735 468.603 382.142
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 73.804 101.192 20.533 14.424 21.776
1. Tiền 14.304 14.092 11.533 14.424 11.527
2. Các khoản tương đương tiền 59.500 87.100 9.000 0 10.250
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 207.000 28.170 71.900 101.909 102.189
1. Chứng khoán kinh doanh 207.000 28.000 27.730 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 170 44.170 101.909 102.189
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 222.850 144.801 236.225 222.897 191.297
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 305.165 278.096 306.940 313.348 302.728
2. Trả trước cho người bán 6.501 4.775 7.846 8.526 8.431
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 55.000 40.000 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 58.116 9.724 14.709 13.375 37.847
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -146.932 -147.793 -148.270 -152.352 -157.708
IV. Tổng hàng tồn kho 144.783 170.102 164.469 129.138 66.390
1. Hàng tồn kho 144.845 180.070 164.469 133.537 66.957
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -62 -9.968 0 -4.399 -567
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.074 3.890 609 235 489
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 280 1.690 609 235 482
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1.285 0 0 7
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 794 916 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 409.954 377.709 358.236 416.841 390.018
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 23 152 80.000 50.000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 80.000 50.000
5. Phải thu dài hạn khác 0 23 152 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 105.689 82.386 75.176 69.830 71.636
1. Tài sản cố định hữu hình 105.086 81.436 74.070 67.744 70.109
- Nguyên giá 279.962 263.492 266.190 272.960 285.131
- Giá trị hao mòn lũy kế -174.877 -182.056 -192.120 -205.215 -215.023
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 604 950 1.106 2.086 1.527
- Nguyên giá 3.052 2.014 2.550 4.065 3.098
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.449 -1.064 -1.444 -1.979 -1.571
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 2.374 2.374 2.374 2.374 2.374
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.374 -2.374 -2.374 -2.374 -2.374
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.010 1.728 931 1.274 3.638
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.010 1.728 931 1.274 3.638
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 278.777 268.614 262.473 249.145 248.024
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 278.777 268.614 262.473 249.145 248.024
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.560 8.563 5.630 5.240 7.892
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.560 6.581 5.341 5.240 7.892
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 1.981 290 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 18.919 16.396 13.874 11.351 8.829
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.059.466 825.864 851.971 885.444 772.160
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 389.673 205.096 229.470 260.231 240.154
I. Nợ ngắn hạn 385.609 203.762 227.984 259.739 231.658
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 305.566 110.974 96.314 131.732 109.924
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 52.222 59.107 81.228 82.762 87.333
4. Người mua trả tiền trước 3.813 11.826 33.517 24.089 3.467
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 369 3.076 2.482 4.556 1.291
6. Phải trả người lao động 9.179 9.511 8.260 9.154 7.716
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 7.495 1.116 849 2.692 1.600
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 73 0 19
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.702 2.713 2.706 3.281 18.649
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2.772 2.651 132 778 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.491 2.787 2.424 695 1.659
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.065 1.334 1.485 492 8.496
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 503 423 707 492 1.595
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 5.921
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 979
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 3.561 910 778 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 669.793 620.768 622.501 625.213 532.007
I. Vốn chủ sở hữu 664.146 616.032 618.634 622.194 529.640
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 387.047 387.047 387.047 387.047 387.047
2. Thặng dư vốn cổ phần 11.771 11.771 12.502 12.502 12.502
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -1.589 -1.589 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.926 7.926 7.926 7.926 7.926
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4.509 4.509 4.509 4.509 4.509
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 254.282 206.369 206.651 210.211 117.657
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 157.217 195.630 206.032 167.601 76.359
- LNST chưa phân phối kỳ này 97.065 10.739 619 42.610 41.297
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 201 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 5.647 4.736 3.867 3.019 2.367
1. Nguồn kinh phí 0 0 3.867 0 2.367
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 5.647 4.736 0 3.019 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.059.466 825.864 851.971 885.444 772.160