1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
501.928
|
550.966
|
446.361
|
521.820
|
406.956
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
343
|
2.380
|
618
|
536
|
993
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
501.585
|
548.586
|
445.744
|
521.284
|
405.963
|
4. Giá vốn hàng bán
|
408.348
|
477.000
|
382.469
|
438.532
|
363.838
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
93.237
|
71.586
|
63.274
|
82.752
|
42.126
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
89.410
|
25.174
|
7.642
|
57.851
|
52.116
|
7. Chi phí tài chính
|
24.921
|
12.732
|
6.667
|
10.638
|
10.707
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23.725
|
10.950
|
4.665
|
5.662
|
8.850
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2.854
|
-10.163
|
-6.141
|
-13.327
|
30.324
|
9. Chi phí bán hàng
|
24.394
|
23.292
|
17.573
|
22.560
|
19.983
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
45.577
|
34.169
|
34.460
|
47.258
|
43.771
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
90.610
|
16.404
|
6.075
|
46.819
|
50.105
|
12. Thu nhập khác
|
876
|
473
|
1.864
|
1.268
|
1.666
|
13. Chi phí khác
|
685
|
3.267
|
1.778
|
1.403
|
923
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
191
|
-2.793
|
86
|
-135
|
743
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
90.801
|
13.610
|
6.161
|
46.684
|
50.848
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.829
|
4.851
|
3.851
|
3.784
|
350
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
300
|
-1.981
|
1.692
|
290
|
979
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.129
|
2.870
|
5.543
|
4.074
|
1.330
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
84.673
|
10.741
|
619
|
42.610
|
49.518
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
41
|
3
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
84.632
|
10.737
|
619
|
42.610
|
49.518
|