Đơn vị: 1.000.000đ
  2012 2013 2014 2015 2016
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 371.731 395.840 321.047 366.649 286.678
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -68.056 -154.328 -95.268 -239.433 -243.117
3. Tiền chi trả cho người lao động -109.529 -98.882 -69.741 -78.906 -30.688
4. Tiền chi trả lãi vay -66 0 -104 -87 -1.689
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -6.320 -10.824 -4.697 -6.600 -2.030
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 260.491 8.039 14.473 13.169 67.294
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -431.348 -119.376 -187.971 -73.330 -116.280
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 16.902 20.470 -22.261 -18.538 -39.831
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -10.889 -27.235 -2.319 -4.001 -100
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 3.286 1.491 941
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -10.889 -27.235 967 -2.510 841
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 9.501 35.398 71.045
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -930 0 -1.258 -24.338 -45.845
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -930 0 8.244 11.059 25.199
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 5.084 -6.766 -13.050 -9.989 -13.791
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 76.635 81.719 74.953 61.903 51.913
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 81.719 74.953 61.903 51.913 38.122