Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2013 Q1 2014 Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 40.176 28.880 37.232 46.080 38.684
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -8.917 -3.947 -2.044 -8.621 -1.296
3. Tiền chi trả cho người lao động -2.161 -5.772 -4.836 -635 -4.061
4. Tiền chi trả lãi vay -9.298 -8.997 -12.955 -10.779 -9.369
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 315 -50 -306 -1.455 -1.023
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3.192 4 3.631 111 21.962
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -12.292 -4.226 -17.624 -9.234 -28.502
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 11.015 5.891 3.099 15.467 16.395
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -1.805 -546 -35 -50
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -200 -4.995 4.995 -50 -10.895
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 200 5.190 -4.790 -380 11.463
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5 127 -78 -21 438
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 5 -1.483 -419 -486 956
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 492 60.955 56.616 13.999 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -9.544 -67.862 -53.285 -28.097 -15.401
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -18 -750 -8.574 -1.109 -2
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -9.070 -7.656 -5.242 -15.207 -15.404
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.950 -3.248 -2.563 -225 1.947
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9.125 11.075 7.827 5.264 5.039
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 11.075 7.827 5.264 5.039 6.986