TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.414.172
|
1.253.316
|
1.433.859
|
1.440.210
|
1.676.198
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.271
|
12.999
|
38.635
|
9.336
|
4.823
|
1. Tiền
|
3.271
|
12.999
|
38.635
|
9.336
|
4.823
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
500
|
1.000
|
535
|
572
|
606
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
500
|
1.000
|
535
|
572
|
606
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.323.374
|
1.138.114
|
1.321.020
|
1.351.011
|
1.568.476
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
816.656
|
680.898
|
803.333
|
688.337
|
824.466
|
2. Trả trước cho người bán
|
20.124
|
9.104
|
1.816
|
75.963
|
129.294
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
486.966
|
465.751
|
536.864
|
609.806
|
658.182
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
19.112
|
4.350
|
10.149
|
12.386
|
4.120
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19.484
|
-21.988
|
-31.141
|
-35.481
|
-47.585
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
85.215
|
99.585
|
72.340
|
77.974
|
100.653
|
1. Hàng tồn kho
|
85.577
|
99.585
|
72.340
|
77.974
|
101.016
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-362
|
0
|
0
|
0
|
-363
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.812
|
1.618
|
1.328
|
1.315
|
1.639
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.350
|
1.185
|
637
|
981
|
1.598
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
86
|
185
|
177
|
194
|
2
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
376
|
248
|
514
|
140
|
39
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
618.056
|
600.707
|
662.787
|
520.850
|
627.364
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
82.365
|
80.044
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
81.304
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
80.000
|
0
|
81.304
|
80.000
|
80.000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.365
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
-1.261
|
-1.304
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
311.021
|
297.363
|
350.169
|
331.849
|
311.038
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
274.727
|
281.490
|
334.352
|
316.088
|
295.333
|
- Nguyên giá
|
366.252
|
391.706
|
466.004
|
473.671
|
478.902
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-91.524
|
-110.216
|
-131.652
|
-157.583
|
-183.569
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
34.162
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
50.827
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.665
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.132
|
15.873
|
15.817
|
15.761
|
15.705
|
- Nguyên giá
|
2.793
|
16.590
|
16.590
|
16.590
|
16.590
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-661
|
-717
|
-773
|
-829
|
-884
|
III. Bất động sản đầu tư
|
48
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
3.502
|
3.502
|
3.502
|
3.502
|
3.502
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.454
|
-3.502
|
-3.502
|
-3.502
|
-3.502
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
79.672
|
84.734
|
94.222
|
92.476
|
220.586
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
67.619
|
74.513
|
83.725
|
91.906
|
210.801
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12.052
|
10.221
|
10.496
|
570
|
9.785
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
131.590
|
130.828
|
130.848
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
131.590
|
130.828
|
130.848
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13.359
|
7.738
|
7.549
|
16.524
|
15.739
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.719
|
5.731
|
6.795
|
7.472
|
7.368
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
7.640
|
2.007
|
754
|
9.052
|
8.371
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.032.228
|
1.854.023
|
2.096.646
|
1.961.059
|
2.303.561
|
NGUỒN VỐN
|
0
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.311.227
|
1.067.172
|
1.236.490
|
1.097.659
|
1.426.893
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.015.236
|
794.290
|
993.978
|
984.268
|
1.256.343
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
420.943
|
374.724
|
461.023
|
601.387
|
726.874
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
478.157
|
324.692
|
391.247
|
255.121
|
344.068
|
4. Người mua trả tiền trước
|
47.527
|
51.330
|
46.028
|
70.282
|
93.861
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.378
|
4.770
|
7.910
|
2.983
|
3.044
|
6. Phải trả người lao động
|
7.303
|
8.053
|
8.597
|
8.809
|
10.169
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.648
|
1.618
|
599
|
150
|
181
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
182
|
195
|
208
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
40.618
|
13.463
|
62.980
|
30.160
|
62.785
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15.481
|
15.445
|
15.386
|
15.375
|
15.361
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
295.991
|
272.882
|
242.512
|
113.391
|
170.549
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
17.232
|
9.610
|
9.972
|
9.989
|
29.394
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
7.724
|
255
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
269.914
|
262.287
|
231.851
|
101.178
|
139.092
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
1.677
|
1.667
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
1.121
|
730
|
690
|
548
|
397
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
721.001
|
786.851
|
860.156
|
863.401
|
876.669
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
721.001
|
786.851
|
860.156
|
863.401
|
876.669
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
443.754
|
443.754
|
443.754
|
443.754
|
443.754
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-7.500
|
-7.500
|
-7.500
|
-7.500
|
-7.500
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
36.480
|
36.480
|
36.480
|
36.480
|
36.480
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
248.267
|
314.117
|
387.423
|
390.667
|
403.935
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
160.582
|
240.159
|
314.117
|
388.191
|
390.565
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
87.685
|
73.958
|
73.305
|
2.477
|
13.370
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.032.228
|
1.854.023
|
2.096.646
|
1.961.059
|
2.303.561
|