I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
268.415
|
178.069
|
164.778
|
247.418
|
124.421
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-235.197
|
-253.242
|
-113.129
|
-183.557
|
-234.456
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2.402
|
-2.483
|
-1.825
|
-2.417
|
-2.083
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3.938
|
-4.817
|
-6.104
|
-5.258
|
-6.062
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4.547
|
-2.685
|
-460
|
-199
|
-3
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7.324
|
6.117
|
8.826
|
2.170
|
14.837
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-17.523
|
978
|
-22.957
|
-11.676
|
-12.143
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12.132
|
-78.063
|
29.130
|
46.483
|
-115.489
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-495
|
-984
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
73
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-13.000
|
13.000
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
7.500
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5
|
1.798
|
103
|
44
|
9.966
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12.995
|
22.298
|
-319
|
-940
|
9.966
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
202.940
|
207.442
|
91.996
|
158.089
|
201.604
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-207.368
|
-136.415
|
-123.165
|
-188.156
|
-105.590
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-15.000
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.429
|
71.027
|
-31.169
|
-45.067
|
96.014
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.292
|
15.262
|
-2.358
|
476
|
-9.508
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7.319
|
2.027
|
17.289
|
14.931
|
15.407
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.027
|
17.289
|
14.931
|
15.407
|
5.899
|