1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.099.540
|
729.928
|
649.443
|
912.008
|
517.872
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.099.540
|
729.928
|
649.443
|
912.008
|
517.872
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.018.338
|
670.291
|
613.363
|
833.429
|
478.766
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
81.203
|
59.637
|
36.080
|
78.579
|
39.106
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.575
|
6.856
|
12.931
|
9.317
|
2.756
|
7. Chi phí tài chính
|
1.702
|
2.200
|
1.187
|
5.427
|
13.056
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.702
|
2.200
|
1.187
|
5.427
|
13.056
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-655
|
-678
|
-453
|
-2.444
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.178
|
994
|
496
|
525
|
702
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
67.908
|
55.083
|
37.552
|
49.110
|
35.842
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15.334
|
7.537
|
9.324
|
30.390
|
-7.739
|
12. Thu nhập khác
|
40.769
|
31.905
|
33.912
|
63.561
|
15.871
|
13. Chi phí khác
|
26
|
237
|
2.123
|
377
|
1.305
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
40.742
|
31.668
|
31.789
|
63.185
|
14.566
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
56.076
|
39.206
|
41.113
|
93.574
|
6.827
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10.405
|
6.787
|
8.672
|
10.197
|
3.350
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1.151
|
1.440
|
70
|
358
|
416
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
11.557
|
8.228
|
8.743
|
10.555
|
3.766
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
44.520
|
30.978
|
32.370
|
83.020
|
3.061
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-5
|
35
|
-464
|
85
|
-1.403
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
44.525
|
30.943
|
32.834
|
82.935
|
4.464
|