Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 72.885 26.551 14.806 6.790 9.973
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14.677 11.001 11.100 2.801 2.830
1. Tiền 14.677 2.401 4.400 2.201 2.630
2. Các khoản tương đương tiền 0 8.600 6.700 600 200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45.000 9.000 0 0 1.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 45.000 9.000 0 0 1.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9.170 4.202 2.033 2.286 4.393
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5.924 1.980 1.516 1.886 3.843
2. Trả trước cho người bán 815 512 140 383 184
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.724 2.007 1.240 459 895
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -293 -297 -863 -443 -530
IV. Tổng hàng tồn kho 2.560 1.799 1.528 1.257 1.142
1. Hàng tồn kho 2.560 1.799 1.528 1.257 1.142
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.478 550 145 445 608
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.478 348 130 433 608
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 109 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 92 14 12 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 71.707 62.604 61.185 58.857 56.748
I. Các khoản phải thu dài hạn 529 9 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 529 9 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 64.710 57.812 52.416 48.264 44.801
1. Tài sản cố định hữu hình 57.093 50.839 45.536 41.423 37.999
- Nguyên giá 210.159 209.280 205.917 200.775 201.588
- Giá trị hao mòn lũy kế -153.065 -158.441 -160.381 -159.352 -163.588
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7.616 6.973 6.880 6.841 6.801
- Nguyên giá 10.892 10.892 10.892 10.892 10.892
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.276 -3.919 -4.012 -4.051 -4.091
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 122 1.918 5.058 5.103 5.045
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 122 1.918 5.058 5.103 5.045
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6.346 2.865 3.710 5.490 6.902
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.346 2.865 3.710 5.453 6.877
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 38 25
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 144.592 89.155 75.990 65.647 66.721
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 29.338 11.096 19.029 25.413 21.655
I. Nợ ngắn hạn 28.839 10.463 18.280 24.660 21.130
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 5.264 3.294
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.552 1.145 3.222 4.247 4.671
4. Người mua trả tiền trước 2.460 512 837 781 739
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.544 5.620 10.995 11.000 7.192
6. Phải trả người lao động 11.138 1.350 1.927 2.060 4.246
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 746 1.191 833 1.075 864
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 398 644 467 233 125
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 500 634 749 753 525
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 500 634 749 753 525
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 115.253 78.059 56.961 40.234 45.066
I. Vốn chủ sở hữu 115.253 78.059 56.961 40.234 45.066
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 21.915 22.389 22.389 22.389 22.389
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13.339 -24.329 -45.427 -62.154 -57.322
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 740 740 -24.329 -45.427 -62.154
- LNST chưa phân phối kỳ này 12.599 -25.069 -21.098 -16.727 4.832
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 144.592 89.155 75.990 65.647 66.721