Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 101.059 105.409 108.563 111.204 115.531
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10.520 3.585 7.417 3.434 3.205
1. Tiền 6.520 3.585 7.417 3.434 3.205
2. Các khoản tương đương tiền 4.000 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 88.900 100.151 99.006 107.573 111.636
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 88.900 100.151 99.006 107.573 111.636
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.639 1.499 2.140 197 690
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 99 5 5 0 23
2. Trả trước cho người bán 0 10 187 146 39
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.539 1.484 1.949 51 628
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 173 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 173 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 59.166 55.408 52.768 50.799 48.658
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 58.335 55.095 52.651 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 58.335 55.095 52.651 0 0
- Nguyên giá 111.974 111.209 111.209 23.280 23.280
- Giá trị hao mòn lũy kế -53.639 -56.114 -58.558 -23.280 -23.280
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 50.419 48.232
- Nguyên giá 0 0 0 87.928 87.928
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -37.509 -39.696
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 831 313 118 380 426
1. Chi phí trả trước dài hạn 831 313 118 380 426
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 160.225 160.817 161.331 162.003 164.189
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 31.920 28.959 28.189 33.079 29.954
I. Nợ ngắn hạn 15.225 12.097 10.234 15.656 11.734
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 855 632 708 303 385
4. Người mua trả tiền trước 16 16 21 16 16
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.054 436 1.064 2.047 3.193
6. Phải trả người lao động 917 826 1.326 955 1.759
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 238 238 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9.765 9.434 5.732 10.730 6.003
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.148 282 563 364 329
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 231 232 820 1.240 49
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 16.695 16.862 17.955 17.423 18.220
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 6.215 6.215
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 10.479 10.647 11.740 11.207 12.004
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6.215 6.215 6.215 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 128.305 131.858 133.142 128.924 134.235
I. Vốn chủ sở hữu 128.305 131.858 133.142 128.924 134.235
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 63.384 63.384 63.384 63.384 63.384
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 46.128 46.844 46.982 47.472 47.512
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18.587 21.629 22.777 18.068 23.339
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 482 482 482 482 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 18.106 21.148 22.295 17.586 23.339
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 206 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 160.225 160.817 161.331 162.003 164.189