Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 87.772 89.480 90.071 99.063 93.162
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21.028 7.309 8.011 6.244 14.805
1. Tiền 16.047 7.309 8.011 1.244 11.797
2. Các khoản tương đương tiền 4.981 0 0 5.000 3.008
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21.028 40.637 35.602 55.238 47.863
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21.028 40.637 35.602 55.238 47.863
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43.538 37.972 42.865 33.661 24.992
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 40.262 36.741 40.826 32.581 24.589
2. Trả trước cho người bán 2.034 231 875 519 412
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.597 1.497 1.787 1.184 1.116
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -355 -497 -622 -622 -1.124
IV. Tổng hàng tồn kho 2.063 3.233 2.765 3.879 4.940
1. Hàng tồn kho 2.063 3.233 2.765 3.879 4.940
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 116 329 828 41 562
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 116 217 577 41 497
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 111 251 0 65
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 140.771 146.205 146.380 120.653 133.395
I. Các khoản phải thu dài hạn 5.171 4.183 2.447 799 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5.171 4.183 2.447 799 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 131.588 123.793 131.556 119.321 120.786
1. Tài sản cố định hữu hình 131.588 123.793 131.556 119.321 120.786
- Nguyên giá 188.905 193.291 212.607 211.847 225.822
- Giá trị hao mòn lũy kế -57.317 -69.498 -81.051 -92.526 -105.036
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 1.723 0 0 0 0
- Nguyên giá 2.720 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -997 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.106 17.967 510 68 305
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.106 17.967 510 68 305
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 11.056 0 12.179
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 11.056 0 12.179
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 182 262 812 466 125
1. Chi phí trả trước dài hạn 182 262 812 466 125
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 228.543 235.686 236.452 219.716 226.557
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 48.292 54.151 54.672 37.559 43.276
I. Nợ ngắn hạn 26.468 30.685 36.911 24.867 31.844
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.341 2.941 2.941 2.941 3.361
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.722 8.637 7.383 2.739 5.379
4. Người mua trả tiền trước 20 0 6.500 0 681
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 999 462 1.336 1.049 761
6. Phải trả người lao động 11.705 9.756 8.182 8.811 10.442
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.102 1.093 1.093 536 52
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 179 132 193 193 146
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.139 1.887 1.868 1.725 1.281
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5.245 2.794 2.555 172 1.424
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.016 2.983 4.860 6.700 8.317
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 21.823 23.467 17.761 12.692 11.432
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 2.535 1.507 479 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 5.209 4.221 2.485 835 36
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14.079 17.738 14.798 11.857 11.396
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 180.251 181.534 181.779 182.158 183.281
I. Vốn chủ sở hữu 180.251 181.534 181.779 182.158 183.281
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 164.384 164.384 164.384 164.384 164.384
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 11.100 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 11.100 11.100
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 954 1.975 2.524 2.898 3.275
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.913 5.176 3.771 3.776 4.522
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.511 1.514 34 3 2
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.402 3.661 3.738 3.773 4.520
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 10.000 10.000 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 228.543 235.686 236.452 219.716 226.557