TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
134.447
|
112.052
|
112.441
|
122.350
|
153.510
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14.823
|
10.256
|
4.489
|
4.458
|
18.335
|
1. Tiền
|
8.823
|
5.231
|
885
|
1.258
|
18.335
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
6.000
|
5.025
|
3.604
|
3.200
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
500
|
3.000
|
500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
500
|
3.000
|
500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
75.075
|
62.845
|
72.584
|
81.530
|
92.504
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
47.744
|
38.579
|
36.064
|
23.517
|
32.850
|
2. Trả trước cho người bán
|
8
|
8
|
56
|
2.217
|
1.226
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
31.018
|
27.953
|
40.215
|
59.546
|
62.177
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.696
|
-3.696
|
-3.750
|
-3.750
|
-3.750
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
38.705
|
31.930
|
27.913
|
26.631
|
35.304
|
1. Hàng tồn kho
|
38.705
|
31.930
|
27.913
|
26.631
|
35.304
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.844
|
7.021
|
6.955
|
6.731
|
6.868
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.744
|
6.914
|
0
|
6.605
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
107
|
6.866
|
0
|
6.742
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
101
|
0
|
89
|
126
|
126
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
19.903
|
19.206
|
18.945
|
18.644
|
19.827
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5.310
|
4.991
|
4.675
|
4.366
|
4.058
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.227
|
1.908
|
1.592
|
1.284
|
975
|
- Nguyên giá
|
18.756
|
16.090
|
16.090
|
14.923
|
14.447
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.528
|
-14.181
|
-14.498
|
-13.640
|
-13.472
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.083
|
3.083
|
3.083
|
3.083
|
3.083
|
- Nguyên giá
|
3.083
|
3.083
|
3.083
|
3.083
|
3.083
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
14.593
|
14.215
|
14.270
|
14.270
|
14.770
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
10.800
|
10.800
|
10.800
|
10.800
|
10.800
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
4.500
|
4.500
|
4.500
|
4.500
|
4.500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-707
|
-1.085
|
-1.030
|
-1.030
|
-1.030
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
8
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
8
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
154.350
|
131.258
|
131.386
|
140.994
|
173.337
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
101.229
|
81.111
|
81.538
|
91.111
|
123.383
|
I. Nợ ngắn hạn
|
101.229
|
81.111
|
81.538
|
91.111
|
123.383
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
80.482
|
59.899
|
59.924
|
66.749
|
82.573
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.743
|
0
|
277
|
3.205
|
19.064
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.204
|
1.081
|
1.220
|
1.617
|
778
|
6. Phải trả người lao động
|
162
|
260
|
266
|
161
|
61
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.347
|
1.343
|
1.377
|
1.343
|
1.343
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
337
|
321
|
57
|
54
|
99
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
14.805
|
18.058
|
18.267
|
17.830
|
19.308
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
156
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
148
|
149
|
150
|
153
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
53.121
|
50.148
|
49.848
|
49.883
|
49.954
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
53.121
|
50.148
|
49.848
|
49.883
|
49.954
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
758
|
758
|
758
|
758
|
758
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.227
|
3.227
|
3.227
|
3.227
|
3.227
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9.136
|
6.162
|
5.863
|
5.897
|
5.969
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5.462
|
5.554
|
5.561
|
5.863
|
5.897
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.674
|
608
|
301
|
35
|
71
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
154.350
|
131.258
|
131.386
|
140.994
|
173.337
|