TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.402.783
|
4.237.088
|
3.953.590
|
4.045.471
|
4.050.607
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
225.898
|
111.148
|
121.529
|
187.712
|
284.173
|
1. Tiền
|
102.898
|
57.148
|
47.529
|
83.712
|
242.173
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
123.000
|
54.000
|
74.000
|
104.000
|
42.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
11.805
|
11.800
|
8.800
|
17.800
|
14.800
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
11.805
|
11.800
|
8.800
|
17.800
|
14.800
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
593.575
|
618.309
|
729.383
|
748.495
|
675.081
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
552.855
|
569.375
|
603.827
|
621.938
|
635.846
|
2. Trả trước cho người bán
|
11.167
|
13.564
|
8.545
|
9.309
|
3.386
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
29.553
|
35.370
|
117.349
|
117.586
|
36.186
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-337
|
-337
|
-337
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.565.417
|
3.492.708
|
3.091.390
|
3.088.878
|
3.072.514
|
1. Hàng tồn kho
|
3.565.417
|
3.492.708
|
3.091.390
|
3.088.878
|
3.072.514
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.088
|
3.124
|
2.487
|
2.587
|
4.040
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.889
|
3.012
|
2.372
|
2.587
|
4.040
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.199
|
111
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
115
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.115.528
|
2.123.422
|
2.359.732
|
2.343.074
|
2.344.733
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
759.901
|
770.473
|
796.430
|
790.748
|
779.534
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
285.768
|
296.570
|
322.526
|
316.911
|
305.436
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
474.133
|
473.903
|
473.903
|
473.837
|
474.097
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
583.097
|
570.617
|
572.331
|
563.931
|
572.743
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
564.355
|
552.488
|
554.813
|
546.926
|
554.706
|
- Nguyên giá
|
1.104.415
|
1.104.702
|
1.119.253
|
1.123.821
|
1.143.547
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-540.060
|
-552.215
|
-564.440
|
-576.895
|
-588.840
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
18.742
|
18.130
|
17.518
|
17.005
|
18.036
|
- Nguyên giá
|
28.508
|
28.508
|
28.508
|
28.607
|
30.242
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.766
|
-10.378
|
-10.990
|
-11.602
|
-12.206
|
III. Bất động sản đầu tư
|
370.171
|
368.234
|
366.297
|
367.620
|
365.565
|
- Nguyên giá
|
417.860
|
417.860
|
417.860
|
421.262
|
421.357
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-47.689
|
-49.626
|
-51.563
|
-53.642
|
-55.792
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
360.147
|
360.205
|
358.900
|
358.806
|
362.727
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
352.333
|
352.333
|
358.622
|
358.622
|
359.977
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7.814
|
7.872
|
278
|
184
|
2.749
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
32.920
|
35.640
|
234.620
|
233.430
|
223.600
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
37.000
|
37.000
|
237.000
|
237.000
|
227.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4.080
|
-1.360
|
-2.380
|
-3.570
|
-3.400
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.292
|
18.253
|
31.154
|
28.538
|
40.565
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.292
|
18.253
|
31.154
|
28.538
|
40.565
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6.518.312
|
6.360.510
|
6.313.322
|
6.388.545
|
6.395.340
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.697.364
|
2.436.715
|
2.625.879
|
2.631.793
|
2.571.496
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.001.257
|
1.837.149
|
2.215.848
|
2.239.752
|
2.309.121
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
605.237
|
507.375
|
688.555
|
696.192
|
781.193
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
802.737
|
735.002
|
471.374
|
460.199
|
480.434
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10.185
|
5.545
|
7.987
|
7.974
|
6.684
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
82.722
|
114.200
|
200.647
|
212.790
|
195.357
|
6. Phải trả người lao động
|
10.208
|
7.758
|
7.391
|
9.684
|
11.268
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
361.953
|
347.378
|
348.745
|
367.081
|
337.381
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
77
|
4
|
1
|
8
|
6
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
84.278
|
86.965
|
438.686
|
436.657
|
438.748
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
43.859
|
32.922
|
52.461
|
49.167
|
58.049
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
696.107
|
599.566
|
410.031
|
392.041
|
262.374
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
129.652
|
129.652
|
20.258
|
20.258
|
18.839
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
26.197
|
26.552
|
25.271
|
25.367
|
25.003
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
404.305
|
404.717
|
357.169
|
336.981
|
210.033
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
135.953
|
38.645
|
7.333
|
9.435
|
8.500
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3.820.948
|
3.923.796
|
3.687.443
|
3.756.752
|
3.823.844
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.820.948
|
3.923.796
|
3.687.443
|
3.756.752
|
3.823.844
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.170.973
|
2.518.325
|
2.518.325
|
2.518.325
|
2.518.325
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
211.326
|
211.326
|
211.326
|
211.326
|
211.326
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
10.801
|
10.801
|
10.801
|
10.801
|
10.801
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
466.058
|
464.670
|
612.771
|
612.771
|
616.315
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
961.789
|
718.674
|
334.219
|
403.529
|
467.077
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
456.694
|
611.117
|
84.533
|
84.533
|
84.533
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
505.095
|
107.556
|
249.687
|
318.996
|
382.544
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6.518.312
|
6.360.510
|
6.313.322
|
6.388.545
|
6.395.340
|