I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
344.963
|
449.626
|
782.124
|
646.417
|
494.419
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
84.868
|
118.758
|
147.593
|
127.426
|
105.650
|
- Khấu hao TSCĐ
|
38.330
|
46.206
|
49.773
|
55.435
|
59.323
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
11.539
|
-343
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9.660
|
-2.139
|
-6.632
|
-12.459
|
-24.915
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
56.197
|
74.691
|
104.451
|
72.912
|
71.584
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
429.832
|
568.384
|
929.716
|
773.843
|
600.069
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
88.564
|
103.492
|
5.653
|
-117.599
|
-159.222
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
449.987
|
954.710
|
-377.964
|
442.754
|
490.644
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
348.292
|
-918.897
|
-1.216.072
|
-638.778
|
-461.704
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5.858
|
2.665
|
3.420
|
-5.891
|
-30.425
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-165.278
|
-71.780
|
-115.333
|
-88.308
|
-85.312
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-65.907
|
-59.756
|
-180.625
|
-65.561
|
-43.261
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-12.894
|
-20.460
|
-18.629
|
-25.530
|
-18.734
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.078.454
|
558.359
|
-969.834
|
274.930
|
292.055
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-45.294
|
-41.402
|
-38.065
|
-40.859
|
-38.531
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
33
|
0
|
0
|
160
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-49.000
|
-13.000
|
-102
|
-7.398
|
-34.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
35.000
|
49.900
|
2.500
|
1.500
|
9.505
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-27.404
|
-200.000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10.000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9.198
|
3.138
|
6.806
|
-2.676
|
3.554
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-50.063
|
-1.364
|
-28.860
|
-76.677
|
-249.973
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
1.000.906
|
-9.596
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
654.841
|
1.210.708
|
889.765
|
606.215
|
406.465
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.798.512
|
-783.995
|
-709.591
|
-721.488
|
-389.429
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-34.809
|
-749.637
|
-325.658
|
5.812
|
-904
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.178.480
|
-322.924
|
855.422
|
-119.058
|
16.132
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-150.089
|
234.070
|
-143.272
|
79.195
|
58.215
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
205.996
|
55.905
|
289.975
|
146.703
|
225.958
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
-1
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
55.905
|
289.975
|
146.703
|
225.898
|
284.173
|