Đơn vị: 1.000.000đ
  2008 2009 2010
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 6.395 5.737 65.568
2. Điều chỉnh cho các khoản -1.779 46.480
- Khấu hao TSCĐ 2.981 2.874 39.638
- Các khoản dự phòng 2.729 -472
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -140 -77
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -32.884 -12.815 6.843
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 42.196 8.712
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 21.276 3.958 112.048
- Tăng, giảm các khoản phải thu -36.998 -95.687 6.354
- Tăng, giảm hàng tồn kho 7.807 5.509 5.006
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 19.692 73.889 -454.601
- Tăng giảm chi phí trả trước -374 1.154 26.295
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -65.644 -13.186
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -221 -44 -7.279
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1.644 86 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.492 -6.882
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -54.310 -31.205 -312.177
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -49.326 -49.552 -78.559
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 6.388 4.945
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -10.300
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 8.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -2.786 -168
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2.150 5.606 199.000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 32.883 921
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -10.692 -40.547 120.441
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 176.953
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 273.794 643.376 649.785
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -205.415 -314.137 -612.713
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -679
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3.990 -3.000 -34.802
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 64.389 325.560 179.223
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -613 253.808 -12.514
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7.624 6.776 15.500
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7.011 260.584 2.986