I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
35.735
|
34.927
|
40.921
|
54.902
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-11.626
|
-15.321
|
-18.854
|
-20.406
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-14.058
|
-12.384
|
-12.976
|
-15.871
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-234
|
-960
|
-498
|
-2.274
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
919
|
900
|
641
|
1.481
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-7.288
|
-4.854
|
-6.740
|
-12.503
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.448
|
2.308
|
2.493
|
5.329
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10
|
-10
|
-11
|
-3.467
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
170
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
757
|
1.508
|
2.455
|
1.989
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
747
|
1.668
|
2.444
|
-1.478
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.280
|
-2.160
|
-2.160
|
-2.839
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.280
|
-2.160
|
-2.160
|
-2.839
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.915
|
1.816
|
2.777
|
1.011
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11.855
|
13.770
|
15.585
|
18.363
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.770
|
15.585
|
18.363
|
19.374
|