Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 51.949 48.717 52.913 59.893 66.613
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 210 91
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 51.949 48.507 52.822 59.893 66.613
4. Giá vốn hàng bán 38.201 32.647 34.522 41.321 46.134
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 13.748 15.860 18.301 18.572 20.479
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.818 486 586 808 1.227
7. Chi phí tài chính 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.025 7.316 9.238 10.617 11.125
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 13.541 9.029 9.649 8.763 10.581
12. Thu nhập khác 473 481 375 365 401
13. Chi phí khác 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 473 481 375 365 401
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 14.014 9.510 10.025 9.128 10.982
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.803 1.348 2.005 2.155 2.615
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -329 -329
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.803 1.348 2.005 1.826 2.286
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 11.211 8.162 8.020 7.303 8.696
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 11.211 8.162 8.020 7.303 8.696