1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
51.949
|
48.717
|
52.913
|
59.893
|
66.613
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
210
|
91
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
51.949
|
48.507
|
52.822
|
59.893
|
66.613
|
4. Giá vốn hàng bán
|
38.201
|
32.647
|
34.522
|
41.321
|
46.134
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.748
|
15.860
|
18.301
|
18.572
|
20.479
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.818
|
486
|
586
|
808
|
1.227
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.025
|
7.316
|
9.238
|
10.617
|
11.125
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13.541
|
9.029
|
9.649
|
8.763
|
10.581
|
12. Thu nhập khác
|
473
|
481
|
375
|
365
|
401
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
473
|
481
|
375
|
365
|
401
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
14.014
|
9.510
|
10.025
|
9.128
|
10.982
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.803
|
1.348
|
2.005
|
2.155
|
2.615
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
-329
|
-329
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.803
|
1.348
|
2.005
|
1.826
|
2.286
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.211
|
8.162
|
8.020
|
7.303
|
8.696
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.211
|
8.162
|
8.020
|
7.303
|
8.696
|