Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 597.995 548.515 531.601 693.346 769.194
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 99.911 58.210 40.339 54.316 119.888
1. Tiền 99.911 38.210 40.339 52.816 117.188
2. Các khoản tương đương tiền 0 20.000 0 1.500 2.700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 44.000 74.000 151.000 251.000 240.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 44.000 74.000 151.000 251.000 240.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 304.796 251.169 175.400 222.834 284.241
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 300.581 210.865 163.974 197.044 268.187
2. Trả trước cho người bán 3.688 31.878 3.324 24.784 12.492
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 527 8.426 8.102 1.006 3.562
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 148.672 162.586 164.298 164.428 123.739
1. Hàng tồn kho 148.672 162.586 164.298 164.428 123.739
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 616 2.550 564 769 1.326
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 616 572 564 769 1.326
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1.978 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 394.695 362.634 343.849 326.977 320.186
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 371.307 345.461 326.207 303.600 291.894
1. Tài sản cố định hữu hình 371.307 345.461 326.207 303.600 291.894
- Nguyên giá 1.132.924 1.133.147 1.133.436 1.134.349 1.148.391
- Giá trị hao mòn lũy kế -761.617 -787.686 -807.228 -830.749 -856.497
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11.904 5.142 4.011 10.054 14.779
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11.904 5.142 4.011 10.054 14.779
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10.000 10.000 10.000 10.000 10.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10.000 10.000 10.000 10.000 10.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.484 2.031 3.631 3.323 3.514
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.484 2.031 3.631 3.323 3.514
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 992.690 911.149 875.450 1.020.324 1.089.380
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 400.619 292.777 277.652 400.152 432.418
I. Nợ ngắn hạn 399.339 291.497 276.372 398.872 431.138
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 119.923 65.230 50.548 77.548 110.184
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 107.250 105.757 76.137 129.230 116.101
4. Người mua trả tiền trước 459 468 571 664 683
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21.010 14.392 26.126 37.440 15.098
6. Phải trả người lao động 93.226 63.448 89.660 118.993 111.326
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 396 845 1.016 1.202 1.222
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.700 3.286 4.517 6.013 16.753
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 28.250 14.879 0 0 32.128
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23.126 23.193 27.798 27.783 27.642
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.280 1.280 1.280 1.280 1.280
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.280 1.280 1.280 1.280 1.280
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 592.071 618.373 597.798 620.172 656.961
I. Vốn chủ sở hữu 592.071 618.373 597.798 620.172 656.961
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 180.000 180.000 180.000 180.000 180.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -460 -460 -460 -440 -440
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 317.138 334.769 377.065 377.065 377.065
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 95.393 104.064 41.193 63.547 100.336
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 1.776 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 95.393 104.064 39.417 63.547 100.336
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 992.690 911.149 875.450 1.020.324 1.089.380