Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 76.193 143.378 228.686 263.980 268.027
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19.337 27.178 3.868 5.051 3.235
1. Tiền 1.774 9.434 3.868 5.051 3.235
2. Các khoản tương đương tiền 17.563 17.744 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45.826 114.224 224.234 256.860 263.429
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.775 2.044 22.068 13.238 15.471
2. Trả trước cho người bán 5.178 27.589 16.559 15.988 17.637
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 61.500 77.179
6. Phải thu ngắn hạn khác 37.872 84.591 185.607 166.134 153.141
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 2.418 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 2.418 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 8.612 1.976 584 2.069 1.363
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7.299 51 492 1.977 1.271
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.075 1.691 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 238 234 92 92 92
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 355.766 228.759 233.243 230.827 247.796
I. Các khoản phải thu dài hạn 84.671 2.270 6.312 14.217 13.981
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 2.000 2.000
5. Phải thu dài hạn khác 84.671 2.270 6.312 12.217 11.981
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4.697 4.090 12.231 10.922 13.355
1. Tài sản cố định hữu hình 4.697 4.090 12.231 10.922 13.171
- Nguyên giá 8.040 5.463 14.198 14.258 17.523
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.343 -1.373 -1.967 -3.337 -4.352
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 184
- Nguyên giá 0 0 0 0 255
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -71
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 234.100 167.021 156.639 128.719 142.620
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 234.100 0 156.639 128.719 142.620
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 167.021 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 32.186 54.984 56.970 76.970 76.469
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 24.497 24.297 26.297 26.297
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 32.186 32.273 32.673 50.673 50.673
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -1.786 0 0 -501
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 111 395 1.090 0 1.371
1. Chi phí trả trước dài hạn 111 0 0 0 1.371
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 395 1.090 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 431.958 372.137 461.929 494.807 515.822
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 168.765 81.093 150.138 183.358 186.262
I. Nợ ngắn hạn 134.271 76.393 143.707 174.139 115.171
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 2.591 2.591 2.591 2.591
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.075 3.075 4.588 3.397 3.472
4. Người mua trả tiền trước 121.821 57.158 127.140 140.834 97.045
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.492 10.658 6.916 20.191 8.054
6. Phải trả người lao động 38 628 81 489 936
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 100 110 496 427 538
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 960 1.489 1.701 6.014 2.433
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 785 683 195 195 102
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 34.494 4.700 6.431 9.220 71.091
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 34.494 4.700 6.431 9.220 71.091
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 263.193 291.045 311.790 311.449 329.560
I. Vốn chủ sở hữu 263.193 291.045 311.790 311.449 329.560
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 240.000 240.000 240.000 240.000 240.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.543 3.543 3.543 3.543 3.543
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19.651 47.502 68.248 67.906 86.018
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 754 20.440 47.502 60.066 67.906
- LNST chưa phân phối kỳ này 18.897 27.062 20.746 7.841 18.111
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 431.958 372.137 461.929 494.807 515.822