Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 668.970 2.180.695 2.179.413 1.860.333
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19.293 563.808 195.705 50.143
1. Tiền 19.293 563.808 95.705 50.143
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 100.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 20.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 20.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 649.130 1.217.840 1.514.213 1.552.744
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13.162 541.821 510.929 242.599
2. Trả trước cho người bán 599.207 334.800 270.638 301.336
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 36.761 341.219 732.647 1.008.808
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 394.783 461.459 210.628
1. Hàng tồn kho 0 394.783 461.459 210.628
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 547 4.265 8.036 26.819
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 546 4.264 8.034 1.554
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1 1 1 25.264
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 730.775 4.239.645 4.865.232 4.530.401
I. Các khoản phải thu dài hạn 516.656 4.026.170 4.648.940 4.288.314
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 2.000 490.000 490.000
5. Phải thu dài hạn khác 516.656 4.024.170 4.158.940 3.798.314
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 73 199 818 649
1. Tài sản cố định hữu hình 11 191 818 447
- Nguyên giá 2.986 3.222 4.098 4.098
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.975 -3.031 -3.280 -3.651
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 61 8 0 202
- Nguyên giá 221 311 302 575
- Giá trị hao mòn lũy kế -160 -303 -302 -374
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 213.727 212.618 212.822 212.822
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 600 618 822 822
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 213.127 212.000 212.000 212.000
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 320 658 2.652 28.617
1. Chi phí trả trước dài hạn 320 658 2.652 28.617
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.399.746 6.420.340 7.044.645 6.390.734
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 138.377 1.722.962 1.904.798 1.225.526
I. Nợ ngắn hạn 109.177 1.178.775 1.903.940 984.926
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 116.200 1.007.905 765.000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 406 426.930 239.631 65.283
4. Người mua trả tiền trước 59.530 65 23.937 24.067
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.132 104.866 165.904 25.707
6. Phải trả người lao động 8.729 12.842 5.154 11.965
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 18.711 345.710 362.768 52.037
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 14.668 172.162 98.641 40.867
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 29.200 544.186 858 240.600
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 11.000 2.520 858 600
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18.200 541.666 0 240.000
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.261.369 4.697.378 5.139.847 5.165.208
I. Vốn chủ sở hữu 1.261.369 4.697.378 5.139.847 5.165.208
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.200.000 3.188.175 4.494.352 4.494.352
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 937.624 13.054 13.054
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 61.369 571.579 632.440 657.802
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 51.213 158.075 189.972 632.440
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.156 413.504 442.469 25.361
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.399.746 6.420.340 7.044.645 6.390.734