TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.179.167
|
2.082.092
|
2.209.524
|
2.180.090
|
1.524.833
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
195.705
|
70.975
|
46.608
|
264.640
|
70.143
|
1. Tiền
|
95.705
|
55.115
|
39.047
|
264.640
|
50.143
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
100.000
|
15.860
|
7.560
|
0
|
20.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.514.213
|
1.794.811
|
1.891.569
|
1.680.218
|
1.217.243
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
510.929
|
675.501
|
566.650
|
604.277
|
279.612
|
2. Trả trước cho người bán
|
270.638
|
287.448
|
263.154
|
303.517
|
301.336
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
2.000
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
732.647
|
829.862
|
1.061.765
|
772.424
|
636.295
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
461.331
|
210.792
|
264.879
|
205.923
|
210.628
|
1. Hàng tồn kho
|
461.331
|
210.792
|
264.879
|
205.923
|
210.628
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.918
|
5.514
|
6.468
|
29.309
|
26.819
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7.916
|
5.512
|
3.365
|
1.826
|
1.554
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1
|
1
|
3.103
|
27.483
|
25.264
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4.865.350
|
4.756.503
|
4.627.434
|
4.781.856
|
4.975.901
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4.648.940
|
4.540.899
|
4.412.371
|
4.538.582
|
4.733.814
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
490.000
|
490.000
|
490.000
|
490.000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
4.648.940
|
4.050.899
|
3.922.371
|
4.048.582
|
4.243.814
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
936
|
725
|
633
|
776
|
649
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
818
|
725
|
633
|
540
|
447
|
- Nguyên giá
|
4.098
|
4.098
|
4.098
|
4.098
|
4.098
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.280
|
-3.373
|
-3.465
|
-3.558
|
-3.651
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
118
|
0
|
0
|
236
|
202
|
- Nguyên giá
|
423
|
302
|
302
|
575
|
575
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-305
|
-302
|
-302
|
-340
|
-374
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
212.822
|
212.822
|
212.822
|
212.822
|
212.822
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
822
|
822
|
822
|
822
|
822
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
212.000
|
212.000
|
212.000
|
212.000
|
212.000
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.652
|
2.056
|
1.609
|
29.677
|
28.617
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.652
|
2.056
|
1.609
|
29.677
|
28.617
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7.044.517
|
6.838.596
|
6.836.958
|
6.961.947
|
6.500.734
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.904.670
|
1.642.070
|
1.592.955
|
1.705.647
|
1.237.013
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.903.812
|
1.641.270
|
1.592.347
|
1.465.047
|
996.413
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.007.905
|
797.740
|
782.851
|
771.691
|
765.000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
239.491
|
238.858
|
247.316
|
532.833
|
65.283
|
4. Người mua trả tiền trước
|
547
|
297
|
23.431
|
19.025
|
24.067
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
165.916
|
166.699
|
159.648
|
74.844
|
50.335
|
6. Phải trả người lao động
|
5.154
|
8.283
|
5.773
|
4.846
|
11.965
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
362.768
|
348.863
|
308.188
|
36.385
|
38.896
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
23.390
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
98.641
|
80.530
|
65.140
|
25.423
|
40.867
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
858
|
800
|
608
|
240.600
|
240.600
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
858
|
800
|
608
|
600
|
600
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
240.000
|
240.000
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5.139.847
|
5.196.525
|
5.244.003
|
5.256.300
|
5.263.720
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5.139.847
|
5.196.525
|
5.244.003
|
5.256.300
|
5.263.720
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4.494.352
|
4.494.352
|
4.494.352
|
4.494.352
|
4.494.352
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
13.054
|
13.054
|
13.054
|
13.054
|
13.054
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
632.440
|
689.119
|
736.597
|
748.893
|
756.314
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
189.972
|
632.440
|
632.440
|
632.440
|
632.440
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
442.469
|
56.678
|
104.156
|
116.453
|
123.873
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7.044.517
|
6.838.596
|
6.836.958
|
6.961.947
|
6.500.734
|