Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.179.167 2.082.092 2.209.524 2.180.090 1.524.833
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 195.705 70.975 46.608 264.640 70.143
1. Tiền 95.705 55.115 39.047 264.640 50.143
2. Các khoản tương đương tiền 100.000 15.860 7.560 0 20.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.514.213 1.794.811 1.891.569 1.680.218 1.217.243
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 510.929 675.501 566.650 604.277 279.612
2. Trả trước cho người bán 270.638 287.448 263.154 303.517 301.336
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 2.000 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 732.647 829.862 1.061.765 772.424 636.295
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 461.331 210.792 264.879 205.923 210.628
1. Hàng tồn kho 461.331 210.792 264.879 205.923 210.628
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.918 5.514 6.468 29.309 26.819
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7.916 5.512 3.365 1.826 1.554
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1 1 3.103 27.483 25.264
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4.865.350 4.756.503 4.627.434 4.781.856 4.975.901
I. Các khoản phải thu dài hạn 4.648.940 4.540.899 4.412.371 4.538.582 4.733.814
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 490.000 490.000 490.000 490.000
5. Phải thu dài hạn khác 4.648.940 4.050.899 3.922.371 4.048.582 4.243.814
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 936 725 633 776 649
1. Tài sản cố định hữu hình 818 725 633 540 447
- Nguyên giá 4.098 4.098 4.098 4.098 4.098
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.280 -3.373 -3.465 -3.558 -3.651
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 118 0 0 236 202
- Nguyên giá 423 302 302 575 575
- Giá trị hao mòn lũy kế -305 -302 -302 -340 -374
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 212.822 212.822 212.822 212.822 212.822
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 822 822 822 822 822
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 212.000 212.000 212.000 212.000 212.000
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.652 2.056 1.609 29.677 28.617
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.652 2.056 1.609 29.677 28.617
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7.044.517 6.838.596 6.836.958 6.961.947 6.500.734
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.904.670 1.642.070 1.592.955 1.705.647 1.237.013
I. Nợ ngắn hạn 1.903.812 1.641.270 1.592.347 1.465.047 996.413
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.007.905 797.740 782.851 771.691 765.000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 239.491 238.858 247.316 532.833 65.283
4. Người mua trả tiền trước 547 297 23.431 19.025 24.067
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 165.916 166.699 159.648 74.844 50.335
6. Phải trả người lao động 5.154 8.283 5.773 4.846 11.965
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 362.768 348.863 308.188 36.385 38.896
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 23.390 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 98.641 80.530 65.140 25.423 40.867
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 858 800 608 240.600 240.600
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 858 800 608 600 600
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 240.000 240.000
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5.139.847 5.196.525 5.244.003 5.256.300 5.263.720
I. Vốn chủ sở hữu 5.139.847 5.196.525 5.244.003 5.256.300 5.263.720
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4.494.352 4.494.352 4.494.352 4.494.352 4.494.352
2. Thặng dư vốn cổ phần 13.054 13.054 13.054 13.054 13.054
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 632.440 689.119 736.597 748.893 756.314
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 189.972 632.440 632.440 632.440 632.440
- LNST chưa phân phối kỳ này 442.469 56.678 104.156 116.453 123.873
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7.044.517 6.838.596 6.836.958 6.961.947 6.500.734