I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
314.210
|
71.065
|
59.513
|
15.441
|
11.329
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-144.951
|
-102.677
|
-84.340
|
-24.535
|
-24.582
|
- Khấu hao TSCĐ
|
96
|
93
|
93
|
131
|
127
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-164.434
|
-135.266
|
-109.109
|
-55.003
|
-56.419
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
19.387
|
32.497
|
24.676
|
30.337
|
31.710
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
169.258
|
-31.612
|
-24.827
|
-9.094
|
-13.254
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-66.143
|
-65.382
|
-93.095
|
-5.850
|
427.671
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
72.224
|
250.667
|
-54.087
|
58.957
|
-4.705
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-102.595
|
-71.711
|
-30.258
|
-40.628
|
-468.386
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4.277
|
4.543
|
1.170
|
-24.909
|
1.331
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-50.080
|
-24.235
|
-38.996
|
-22.327
|
-4.144
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.000
|
-3.500
|
-64
|
-88.294
|
-25.031
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25.942
|
58.770
|
-240.158
|
-132.144
|
-86.518
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-122
|
-46
|
46
|
-274
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-2.000
|
-100.000
|
2.000
|
-730.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.000
|
0
|
329.500
|
-2.000
|
460.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
242.734
|
30.091
|
1.373
|
121.611
|
168.711
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
244.613
|
28.045
|
230.919
|
121.338
|
-101.289
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
131.494
|
2.000
|
0
|
238.000
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-320.984
|
-213.544
|
-15.129
|
-9.161
|
-6.691
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-189.490
|
-211.544
|
-15.129
|
228.839
|
-6.691
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
81.065
|
-124.729
|
-24.368
|
218.033
|
-194.498
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
114.640
|
195.705
|
70.975
|
46.608
|
264.640
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
195.705
|
70.975
|
46.608
|
264.640
|
70.143
|