Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 747.201 1.173.027 1.475.955 930.853 2.025.500
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.981 5.169 2.281 2.857 2.378
1. Tiền 1.981 5.169 2.281 2.857 2.378
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 195.000 243.500 243.500 243.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 243.500 243.500 243.500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 195.000 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 736.276 966.615 1.218.214 642.325 1.750.480
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 214.022 367.014 567.594 543.513 490.979
2. Trả trước cho người bán 67.481 36.877 205.761 11.954 73.731
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 381.231 281.420 389.486 25.400 1.134.745
6. Phải thu ngắn hạn khác 74.170 287.212 64.948 71.033 166.296
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -626 -5.907 -9.575 -9.575 -115.271
IV. Tổng hàng tồn kho 4.759 3.199 11.805 39.298 28.087
1. Hàng tồn kho 4.759 3.199 11.805 39.298 28.087
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.185 3.044 155 2.873 1.054
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 335 193 63 0 13
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.849 2.850 91 1.831 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 1 1 1.042 1.042
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.117.466 874.588 811.751 1.453.065 276.839
I. Các khoản phải thu dài hạn 717.559 487.855 529.132 1.173.372 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 32.848 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 717.506 438.034 529.132 1.173.372 0
5. Phải thu dài hạn khác 54 16.973 54 54 54
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 -54 -54 -54
II. Tài sản cố định 3.050 1.140 1.054 854 665
1. Tài sản cố định hữu hình 3.050 1.140 1.054 854 665
- Nguyên giá 6.024 2.229 2.339 2.322 2.322
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.974 -1.089 -1.285 -1.469 -1.657
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 130.653 127.931 125.209 122.487 119.765
- Nguyên giá 136.097 136.097 136.097 136.097 136.097
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.444 -8.166 -10.888 -13.610 -16.332
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 265.956 257.458 156.156 156.156 156.156
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 265.956 265.956 156.156 156.156 156.156
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -8.498 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 247 204 199 195 252
1. Chi phí trả trước dài hạn 247 204 199 195 252
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.864.667 2.047.614 2.287.707 2.383.917 2.302.339
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 138.964 320.508 557.990 647.520 655.830
I. Nợ ngắn hạn 137.970 319.902 557.438 647.086 655.369
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6.497 82.226 445.048 529.283 475.393
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 101.044 193.596 92.762 90.736 40.037
4. Người mua trả tiền trước 16.800 38.263 11.960 18.069 21.190
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.323 681 3.113 1.304 1.382
6. Phải trả người lao động 2.802 1.380 1.043 531 451
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.155 606 2.174 1.833 29.470
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 11 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.000 2.804 982 4.998 87.113
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 349 345 345 333 333
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 995 606 552 435 460
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 995 557 552 435 460
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 49 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.725.702 1.727.106 1.729.717 1.736.397 1.646.510
I. Vốn chủ sở hữu 1.725.702 1.727.106 1.729.717 1.736.397 1.646.510
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.653.526 1.653.526 1.653.526 1.653.526 1.653.526
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.084 2.084 2.084 2.084 2.084
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 70.093 71.496 74.107 80.787 -9.100
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 58.752 70.093 71.496 74.107 80.787
- LNST chưa phân phối kỳ này 11.341 1.404 2.611 6.680 -89.887
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.864.667 2.047.614 2.287.707 2.383.917 2.302.339