Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 109.504 115.187 51.471 47.486 42.092
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10.925 471 574 461 107
1. Tiền 10.925 471 574 461 107
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 67.124 95.752 28.993 44.849 40.081
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.876 14.744 2.725 698 5.052
2. Trả trước cho người bán 374 484 564 19.597 860
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 58.800 70.500 10.000 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 7.088 10.235 15.703 24.554 34.169
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.013 -210 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 28.776 17.492 19.537 108 108
1. Hàng tồn kho 28.776 17.492 19.537 108 108
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.678 1.472 2.368 2.068 1.796
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.678 1.472 2.368 2.068 1.796
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 125.723 134.645 198.929 84.213 98.005
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 13.671 52.171 27.171 41.800
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 13.500 52.000 27.000 41.629
5. Phải thu dài hạn khác 0 171 171 171 171
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 189 5.133 16.874 3.080 2.243
1. Tài sản cố định hữu hình 189 5.133 16.874 3.080 2.243
- Nguyên giá 10.733 15.879 29.566 15.199 15.199
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.545 -10.746 -12.692 -12.119 -12.956
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 91.334 85.821 82.035 6.034 6.034
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 91.334 85.821 82.035 6.034 6.034
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 34.200 30.020 47.850 47.927 47.927
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 47.850 47.927 47.950
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 34.200 34.200 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -4.180 0 0 -23
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 235.227 249.833 250.400 131.699 140.097
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7.311 23.173 21.810 12.640 17.781
I. Nợ ngắn hạn 7.311 23.173 21.810 12.640 17.781
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.473 19.330 18.333 9.038 11.888
4. Người mua trả tiền trước 655 667 355 355 415
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 226 192 192 0 0
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 432 432
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 160 188 133 20 2.250
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.796 2.796 2.796 2.796 2.796
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 227.916 226.660 228.590 119.059 122.316
I. Vốn chủ sở hữu 227.916 226.660 228.590 119.059 122.316
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 246.330 246.330 246.330 246.330 246.330
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2 -2 -2 -2 -2
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.145 5.145 5.145 5.145 5.145
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2.796 2.796 2.796 2.796 2.796
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -34.613 -35.722 -33.904 -137.900 -134.761
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -38.497 -34.613 -35.722 -33.904 -137.900
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.884 -1.109 1.819 -103.996 3.139
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 8.259 8.113 8.224 2.689 2.808
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 235.227 249.833 250.400 131.699 140.097