Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 93.651 92.366 101.857 89.739 89.683
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11.925 2.769 6.436 3.753 8.944
1. Tiền 11.925 2.769 6.436 3.753 8.944
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63.270 63.954 78.440 69.798 65.063
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33.709 32.382 43.602 32.984 35.004
2. Trả trước cho người bán 26.562 26.313 29.413 28.998 27.408
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 3.667 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 11.447 12.804 17.242 19.633 14.468
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8.448 -11.212 -11.817 -11.817 -11.817
IV. Tổng hàng tồn kho 16.749 23.684 15.842 13.923 14.452
1. Hàng tồn kho 16.749 23.684 15.842 13.923 14.452
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.707 1.959 1.139 2.264 1.224
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 30 30 30
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 768 1.041 143 1.296 256
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 938 919 966 938 938
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 44.884 37.479 46.036 45.982 51.900
I. Các khoản phải thu dài hạn 747 543 326 326 326
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 747 543 326 326 326
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.725 3.184 2.951 2.871 8.749
1. Tài sản cố định hữu hình 2.725 3.184 2.951 2.871 8.749
- Nguyên giá 72.162 71.094 72.249 72.379 73.613
- Giá trị hao mòn lũy kế -69.437 -67.910 -69.298 -69.508 -64.864
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 36.548 28.890 38.578 38.578 38.578
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 35.625 27.967 37.655 37.655 37.655
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 923 923 923 923 923
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4.181 4.181 4.181 4.181 4.181
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4.181 4.181 4.181 4.181 4.181
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 683 683 0 26 67
1. Chi phí trả trước dài hạn 683 683 0 26 67
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 138.535 129.846 147.893 135.720 141.583
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 85.927 79.873 95.135 82.942 88.587
I. Nợ ngắn hạn 80.628 77.601 91.290 79.097 80.802
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11.685 9.961 11.437 5.849 7.791
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 37.159 17.834 35.126 32.197 35.239
4. Người mua trả tiền trước 9.480 12.403 22.743 17.472 14.660
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21.954 21.070 21.651 22.838 21.679
6. Phải trả người lao động 131 211 131 254 199
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 11.270 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 159 4.793 143 427 1.174
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 60 60 60 60 60
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.300 2.272 3.845 3.845 7.785
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 1.700 1.700 1.700 1.700 1.700
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.600 572 2.145 2.145 6.085
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 52.607 49.973 52.759 52.778 52.996
I. Vốn chủ sở hữu 52.607 49.973 52.759 52.778 52.996
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 41.039 41.039 41.039 41.039 41.039
2. Thặng dư vốn cổ phần 150 150 150 150 150
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.343 3.343 3.343 3.343 3.343
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8.075 5.440 8.226 8.246 8.464
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7.923 5.420 8.136 8.136 8.136
- LNST chưa phân phối kỳ này 153 21 90 109 327
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 138.535 129.846 147.893 135.720 141.583