TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
308.498
|
328.046
|
604.308
|
546.332
|
481.040
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17.531
|
5.058
|
13.112
|
4.720
|
14.672
|
1. Tiền
|
|
5.058
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
|
0
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
163.582
|
203.487
|
208.093
|
199.883
|
212.073
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
126.004
|
117.627
|
380.102
|
340.263
|
252.253
|
1. Hàng tồn kho
|
126.004
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
|
|
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.381
|
1.874
|
3.002
|
1.466
|
2.042
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.381
|
1.874
|
|
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
50.307
|
49.756
|
86.316
|
80.242
|
78.220
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
33.305
|
32.012
|
66.074
|
63.863
|
60.137
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
30.609
|
29.438
|
64.361
|
63.623
|
59.897
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2.456
|
2.333
|
1.474
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
240
|
240
|
240
|
240
|
240
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
8.038
|
8.862
|
43
|
43
|
43
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5.762
|
5.762
|
9.867
|
9.867
|
13.877
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.202
|
3.121
|
10.332
|
6.469
|
4.163
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
3.202
|
|
|
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
358.805
|
377.802
|
690.624
|
626.575
|
559.260
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
306.939
|
324.908
|
630.463
|
565.033
|
496.625
|
I. Nợ ngắn hạn
|
251.779
|
197.358
|
445.912
|
401.444
|
386.444
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả người lao động
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
350
|
1.753
|
|
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn
|
55.160
|
127.550
|
184.551
|
163.589
|
110.180
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
51.866
|
52.893
|
60.161
|
61.542
|
62.635
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
51.835
|
52.862
|
60.130
|
61.511
|
62.604
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
35.000
|
35.000
|
36.800
|
36.800
|
36.800
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
380
|
380
|
1.280
|
1.280
|
1.280
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.926
|
4.651
|
6.257
|
7.112
|
7.224
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
393
|
757
|
1.731
|
2.158
|
2.270
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4.355
|
4.293
|
6.281
|
6.380
|
7.250
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
7.781
|
7.781
|
7.781
|
7.781
|
7.781
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
31
|
31
|
31
|
31
|
31
|
1. Nguồn kinh phí
|
31
|
31
|
31
|
31
|
31
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
358.805
|
377.802
|
690.624
|
626.575
|
559.260
|