1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
82.412
|
99.338
|
131.521
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
82.412
|
99.338
|
131.521
|
4. Giá vốn hàng bán
|
76.561
|
93.179
|
125.510
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.851
|
6.159
|
6.012
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
108
|
52
|
148
|
7. Chi phí tài chính
|
1.340
|
1.669
|
2.337
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
2.337
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.420
|
1.551
|
728
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.199
|
2.992
|
3.093
|
12. Thu nhập khác
|
500
|
291
|
63
|
13. Chi phí khác
|
304
|
140
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
196
|
150
|
63
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.395
|
3.142
|
3.156
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
849
|
786
|
789
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
849
|
786
|
789
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.546
|
2.357
|
2.367
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.546
|
2.357
|
2.367
|