Đơn vị: 1.000.000đ
  2006 2007 2008 2009 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 101.079 163.953 200.238 275.842 367.247
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.777 883 2.491 2.126 434
1. Tiền 1.777 883 2.491 2.126 434
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 7.307 9.663
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 7.307 9.663
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24.894 53.231 29.974 60.660 68.007
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20.645 47.343 24.727 27.841 49.684
2. Trả trước cho người bán 2.019 5.369 3.570 4.758 7.558
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.229 520 1.677 28.061 10.765
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 63.406 96.437 161.878 201.891 256.311
1. Hàng tồn kho 63.406 96.437 161.878 201.891 256.311
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.002 13.401 5.895 3.858 32.832
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 159 1.157 812 557
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.846 0 1.875 0 5
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 7.156 13.242 2.863 3.046 32.271
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 100.954 111.754 123.663 124.491 109.104
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 17.597 30.453 27.400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 17.597 30.453 27.400
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 90.674 78.395 73.364 59.567 52.969
1. Tài sản cố định hữu hình 90.206 77.547 72.715 59.115 46.441
- Nguyên giá 140.242 144.321 155.939 161.633 169.054
- Giá trị hao mòn lũy kế -50.036 -66.774 -83.225 -102.518 -122.612
2. Tài sản cố định thuê tài chính 467 847 650 452 6.528
- Nguyên giá 471 989 989 989 7.395
- Giá trị hao mòn lũy kế -4 -141 -339 -537 -867
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6 804 3.670 2.230 2.929
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 16.220 14.658 13.320 13.320
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 16.220 14.658 13.320 13.320
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10.275 16.335 14.373 18.920 12.486
1. Chi phí trả trước dài hạn 10.266 15.865 13.671 18.512 11.007
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 449 678 384 0
3. Tài sản dài hạn khác 9 20 24 24 1.479
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 202.033 275.707 323.902 400.333 476.351
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 167.805 194.317 194.290 267.999 269.723
I. Nợ ngắn hạn 134.309 160.166 168.278 185.890 258.893
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 88.872 111.864 56.685 74.353 132.823
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 31.641 17.943 36.977 38.924 42.160
4. Người mua trả tiền trước 13 5.480 62.578 64.822 63.756
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.928 2.096 2.443 5.461 8.873
6. Phải trả người lao động 5.642 5.098 5.588 0 2.216
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 997 11.871 2.334 260 3.199
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.217 5.815 1.607 2.336 6.261
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 66 -264 -395
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 33.496 34.151 26.012 82.108 10.830
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 64.030 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 33.496 34.151 26.012 18.078 10.725
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 105
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 34.228 81.390 129.612 132.334 206.628
I. Vốn chủ sở hữu 34.228 81.390 129.612 132.334 206.628
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 31.000 46.000 68.897 80.610 120.610
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 24.926 46.916 43.471 71.047
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 -5 -5
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 -1.214 -914
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 515 515 515
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 515 515 515
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3.228 10.464 12.768 8.441 14.859
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 202.033 275.707 323.902 400.333 476.351