Đơn vị: 1.000.000đ
  2006 2007 2008 2009 2010
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 104.604 1.348.083 138.405 248.793 130.363
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -106.545 -1.131.740 -107.749 -71.732 -86.678
3. Tiền chi trả cho người lao động -5.320 -316.387 -7.344 -7.831 -9.358
4. Tiền chi trả lãi vay -857 -188.753 0 0 -755
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1.020 -11.639 -6.148 -3.805 -623
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 243.795 2.732.775 258.382 0 5.903
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -209.711 -2.731.789 -231.286 -135.175 -17.827
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 24.944 -299.450 44.261 30.250 21.026
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -401 -776.490 -296 -473 -909
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 67.346 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -84.290 0 0 32.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 45.629 0 0 -44.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -145.955 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 99.011 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 13.339 70 127 273
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -401 -781.410 -226 -346 -12.135
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 772.283 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -267 -1.344 0 -197 -4.001
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 43.446 992.561 65.836 24.272 65.567
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -71.323 -571.677 -109.855 -52.334 -63.548
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -104.074 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -9.790 0 0 -6.574
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -28.143 1.077.959 -44.019 -28.259 -8.556
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3.600 -2.901 15 1.645 335
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4.507 156.116 837 852 2.497
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 1 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 907 153.215 852 2.497 2.832