Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 1.062.738 1.032.576 1.066.331 1.102.147 1.132.969
II. Tiền gửi tại NHNN 1.975.334 4.069.979 13.542.188 7.669.685 16.268.047
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 23.905.527 31.046.695 25.924.496 31.584.497 22.591.302
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 23.220.381 30.359.101 23.134.611 28.494.612 20.801.417
2. Cho vay các TCTD khác 685.146 687.594 2.789.885 3.089.885 1.789.885
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 104.949 48.369 39.455
VII. Cho vay khách hàng 118.294.112 126.741.710 127.884.291 130.878.862 139.894.641
1. Cho vay khách hàng 119.538.340 128.130.369 129.215.213 132.248.941 141.438.441
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -1.244.228 -1.388.659 -1.330.922 -1.370.079 -1.543.800
VIII. Chứng khoán đầu tư 25.658.747 24.362.981 23.917.615 26.680.943 24.068.777
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 13.492.370 12.282.616 11.774.929 14.782.886 13.110.808
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 12.853.817 12.844.423 12.961.092 12.537.634 10.976.814
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -687.440 -764.058 -818.406 -639.577 -18.845
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 85.320 85.320 85.320 85.320 85.320
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác 85.320 85.320 85.320 85.320 85.320
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X. Tài sản cố định 1.042.529 1.561.681 1.561.490 1.555.728 1.586.997
1. Tài sản cố định hữu hình 518.209 876.061 884.380 879.455 901.069
- Nguyên giá 1.105.795 1.485.072 1.520.197 1.543.855 1.554.014
- Giá trị hao mòn lũy kế -587.586 -609.011 -635.817 -664.400 -652.945
2. Tài sản cố định thuê tài chính 100.696 103.491 97.677 99.524 104.336
- Nguyên giá 134.573 139.550 139.550 147.636 158.913
- Giá trị hao mòn lũy kế -33.877 -36.059 -41.873 -48.112 -54.577
3. Tài sản cố định vô hình 423.624 582.129 579.433 576.749 581.592
- Nguyên giá 575.554 736.353 736.353 736.353 744.439
- Giá trị hao mòn lũy kế -151.930 -154.224 -156.920 -159.604 -162.847
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư 15.971 15.971 15.971 15.971 15.971
- Nguyên giá 15.971 15.971 15.971 15.971 15.971
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 5.433.507 5.453.944 6.207.434 7.129.174 4.212.760
1. Các khoản phải thu 2.260.617 1.866.547 2.324.923 2.854.525 1.466.711
2. Các khoản lãi, phí phải thu 2.727.847 3.118.569 3.210.741 3.676.094 2.076.285
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác 471.666 495.451 697.366 624.151 702.787
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -26.623 -26.623 -25.596 -25.596 -33.023
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 177.578.734 194.370.857 200.205.136 206.750.696 209.896.239
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 612 558 503 448 345
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 21.344.036 23.409.501 21.157.600 19.635.712 24.021.674
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 20.279.048 22.116.321 19.864.624 18.548.381 22.816.967
2. Vay các TCTD khác 1.064.988 1.293.180 1.292.976 1.087.331 1.204.707
III. Tiền gửi khách hàng 124.993.335 137.560.231 145.361.080 151.320.022 145.428.945
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 10.654 45.674
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 951.230 1.177.771 1.181.825 1.167.965 1.066.465
VI. Phát hành giấy tờ có giá 12.383.663 13.682.763 12.625.853 13.107.778 18.458.868
VII. Các khoản nợ khác 5.256.078 5.316.972 6.039.564 7.302.255 5.678.150
1. Các khoản lãi, phí phải trả 3.158.821 3.966.333 4.408.252 4.665.702 4.282.773
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 0
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 2.097.257 1.350.639 1.631.312 2.636.553 1.395.377
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 12.649.780 13.212.407 13.793.037 14.216.516 15.241.792
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 10.036.613 10.036.613 10.036.613 10.580.866 10.580.866
- Vốn điều lệ 8.464.347 8.464.347 8.464.347 10.580.416 10.580.416
- Vốn đầu tư XDCB 10 10 10 10 10
- Thặng dư vốn cổ phần 1.572.231 1.572.231 1.572.231 415 415
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác 25 25 25 25 25
2. Quỹ của TCTD 1.051.414 1.054.488 1.054.488 1.054.488 1.447.731
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -17.068 -43.612 -35.662
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 1.561.753 2.138.374 2.745.548 2.616.824 3.213.195
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 177.578.734 194.370.857 200.205.136 206.750.696 209.896.239