TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
1.062.738
|
1.032.576
|
1.066.331
|
1.102.147
|
1.132.969
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
1.975.334
|
4.069.979
|
13.542.188
|
7.669.685
|
16.268.047
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
23.905.527
|
31.046.695
|
25.924.496
|
31.584.497
|
22.591.302
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
23.220.381
|
30.359.101
|
23.134.611
|
28.494.612
|
20.801.417
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
685.146
|
687.594
|
2.789.885
|
3.089.885
|
1.789.885
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
104.949
|
|
|
48.369
|
39.455
|
VII. Cho vay khách hàng
|
118.294.112
|
126.741.710
|
127.884.291
|
130.878.862
|
139.894.641
|
1. Cho vay khách hàng
|
119.538.340
|
128.130.369
|
129.215.213
|
132.248.941
|
141.438.441
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-1.244.228
|
-1.388.659
|
-1.330.922
|
-1.370.079
|
-1.543.800
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
25.658.747
|
24.362.981
|
23.917.615
|
26.680.943
|
24.068.777
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
13.492.370
|
12.282.616
|
11.774.929
|
14.782.886
|
13.110.808
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
12.853.817
|
12.844.423
|
12.961.092
|
12.537.634
|
10.976.814
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-687.440
|
-764.058
|
-818.406
|
-639.577
|
-18.845
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
85.320
|
85.320
|
85.320
|
85.320
|
85.320
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
85.320
|
85.320
|
85.320
|
85.320
|
85.320
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
X. Tài sản cố định
|
1.042.529
|
1.561.681
|
1.561.490
|
1.555.728
|
1.586.997
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
518.209
|
876.061
|
884.380
|
879.455
|
901.069
|
- Nguyên giá
|
1.105.795
|
1.485.072
|
1.520.197
|
1.543.855
|
1.554.014
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-587.586
|
-609.011
|
-635.817
|
-664.400
|
-652.945
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
100.696
|
103.491
|
97.677
|
99.524
|
104.336
|
- Nguyên giá
|
134.573
|
139.550
|
139.550
|
147.636
|
158.913
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33.877
|
-36.059
|
-41.873
|
-48.112
|
-54.577
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
423.624
|
582.129
|
579.433
|
576.749
|
581.592
|
- Nguyên giá
|
575.554
|
736.353
|
736.353
|
736.353
|
744.439
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-151.930
|
-154.224
|
-156.920
|
-159.604
|
-162.847
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
15.971
|
15.971
|
15.971
|
15.971
|
15.971
|
- Nguyên giá
|
15.971
|
15.971
|
15.971
|
15.971
|
15.971
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
5.433.507
|
5.453.944
|
6.207.434
|
7.129.174
|
4.212.760
|
1. Các khoản phải thu
|
2.260.617
|
1.866.547
|
2.324.923
|
2.854.525
|
1.466.711
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
2.727.847
|
3.118.569
|
3.210.741
|
3.676.094
|
2.076.285
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
471.666
|
495.451
|
697.366
|
624.151
|
702.787
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-26.623
|
-26.623
|
-25.596
|
-25.596
|
-33.023
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
177.578.734
|
194.370.857
|
200.205.136
|
206.750.696
|
209.896.239
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
612
|
558
|
503
|
448
|
345
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
21.344.036
|
23.409.501
|
21.157.600
|
19.635.712
|
24.021.674
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
20.279.048
|
22.116.321
|
19.864.624
|
18.548.381
|
22.816.967
|
2. Vay các TCTD khác
|
1.064.988
|
1.293.180
|
1.292.976
|
1.087.331
|
1.204.707
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
124.993.335
|
137.560.231
|
145.361.080
|
151.320.022
|
145.428.945
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
10.654
|
45.674
|
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
951.230
|
1.177.771
|
1.181.825
|
1.167.965
|
1.066.465
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
12.383.663
|
13.682.763
|
12.625.853
|
13.107.778
|
18.458.868
|
VII. Các khoản nợ khác
|
5.256.078
|
5.316.972
|
6.039.564
|
7.302.255
|
5.678.150
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
3.158.821
|
3.966.333
|
4.408.252
|
4.665.702
|
4.282.773
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
0
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
2.097.257
|
1.350.639
|
1.631.312
|
2.636.553
|
1.395.377
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
12.649.780
|
13.212.407
|
13.793.037
|
14.216.516
|
15.241.792
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
10.036.613
|
10.036.613
|
10.036.613
|
10.580.866
|
10.580.866
|
- Vốn điều lệ
|
8.464.347
|
8.464.347
|
8.464.347
|
10.580.416
|
10.580.416
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
1.572.231
|
1.572.231
|
1.572.231
|
415
|
415
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
25
|
25
|
25
|
25
|
25
|
2. Quỹ của TCTD
|
1.051.414
|
1.054.488
|
1.054.488
|
1.054.488
|
1.447.731
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
-17.068
|
-43.612
|
-35.662
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
1.561.753
|
2.138.374
|
2.745.548
|
2.616.824
|
3.213.195
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
177.578.734
|
194.370.857
|
200.205.136
|
206.750.696
|
209.896.239
|