TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
94.482
|
138.720
|
210.864
|
239.824
|
232.667
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19.753
|
17.247
|
11.614
|
5.629
|
27.234
|
1. Tiền
|
8.853
|
9.747
|
11.614
|
2.629
|
11.334
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10.900
|
7.500
|
0
|
3.000
|
15.900
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
11.374
|
42.041
|
33.894
|
24.376
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
11.374
|
42.041
|
33.894
|
24.376
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
30.062
|
50.606
|
62.182
|
73.624
|
75.167
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
25.753
|
25.578
|
64.301
|
81.931
|
65.761
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.106
|
24.170
|
30.310
|
17.837
|
6.988
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.202
|
857
|
887
|
1.954
|
2.418
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-33.317
|
-28.098
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
42.967
|
57.569
|
90.710
|
121.369
|
101.727
|
1. Hàng tồn kho
|
43.328
|
57.717
|
91.371
|
124.116
|
106.711
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-361
|
-147
|
-661
|
-2.747
|
-4.984
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.701
|
1.923
|
4.318
|
5.307
|
4.162
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
297
|
241
|
423
|
418
|
339
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.403
|
1.683
|
3.896
|
4.890
|
3.818
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
89.903
|
73.858
|
61.474
|
44.501
|
56.245
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
54.282
|
38.938
|
27.626
|
5.069
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
54.282
|
38.938
|
27.626
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5.000
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
69
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
23.604
|
23.271
|
24.177
|
28.137
|
34.503
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
23.438
|
23.126
|
24.055
|
27.463
|
33.805
|
- Nguyên giá
|
121.311
|
112.541
|
117.535
|
123.937
|
136.802
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-97.872
|
-89.415
|
-93.480
|
-96.475
|
-102.997
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
166
|
144
|
122
|
674
|
698
|
- Nguyên giá
|
330
|
330
|
330
|
920
|
1.090
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-164
|
-186
|
-208
|
-246
|
-392
|
III. Bất động sản đầu tư
|
69
|
12
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
14.154
|
14.154
|
14.154
|
0
|
14.154
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.085
|
-14.143
|
-14.154
|
0
|
-14.154
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
20
|
8.680
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
20
|
8.680
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
9.887
|
8.846
|
7.600
|
5.000
|
9.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
12.050
|
12.050
|
7.000
|
7.000
|
5.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.583
|
-6.224
|
-2.000
|
-2.000
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
420
|
3.020
|
2.600
|
0
|
4.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.060
|
2.791
|
2.071
|
6.275
|
4.062
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.010
|
1.960
|
2.013
|
6.023
|
4.062
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
50
|
831
|
57
|
252
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
184.385
|
212.578
|
272.338
|
284.325
|
288.912
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
135.961
|
161.053
|
219.616
|
224.815
|
215.223
|
I. Nợ ngắn hạn
|
94.765
|
120.429
|
179.883
|
204.872
|
201.971
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
52.854
|
83.799
|
118.994
|
158.583
|
159.962
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12.821
|
13.319
|
20.623
|
14.661
|
10.600
|
4. Người mua trả tiền trước
|
45
|
978
|
6.883
|
3.063
|
3.918
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
271
|
819
|
2.533
|
2.672
|
4.072
|
6. Phải trả người lao động
|
14.602
|
14.735
|
14.629
|
16.209
|
18.751
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
212
|
273
|
578
|
3.249
|
654
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
295
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.650
|
1.817
|
9.272
|
5.305
|
956
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.109
|
2.685
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10.016
|
4.688
|
6.371
|
21
|
374
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
41.196
|
40.623
|
39.733
|
19.943
|
13.253
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
368
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
672
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
172
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
41.196
|
40.623
|
39.192
|
19.272
|
13.250
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
48.424
|
51.525
|
52.722
|
59.510
|
73.689
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
48.424
|
51.525
|
52.722
|
59.510
|
73.689
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
12.000
|
12.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
311
|
311
|
311
|
311
|
311
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
24.946
|
24.946
|
11.213
|
13.893
|
15.384
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11.167
|
14.268
|
11.198
|
15.307
|
27.994
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
3.349
|
7.078
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11.167
|
14.268
|
11.198
|
11.958
|
20.916
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
184.385
|
212.578
|
272.338
|
284.325
|
288.912
|