TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.435.466
|
4.492.265
|
12.215.599
|
10.414.909
|
9.322.639
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
76.042
|
219.162
|
751.446
|
1.005.404
|
785.479
|
1. Tiền
|
63.667
|
45.472
|
670.954
|
948.304
|
748.979
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
12.375
|
173.690
|
80.492
|
57.100
|
36.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
702.162
|
369.526
|
447.714
|
251.570
|
289.614
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
702.152
|
369.517
|
447.704
|
251.560
|
289.604
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
876.685
|
1.437.540
|
1.901.702
|
1.516.694
|
1.926.737
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
692.875
|
1.218.090
|
1.493.179
|
1.060.729
|
1.741.024
|
2. Trả trước cho người bán
|
170.954
|
204.797
|
351.713
|
438.035
|
179.231
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
15.214
|
17.412
|
63.068
|
26.734
|
17.179
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.358
|
-2.758
|
-6.259
|
-8.804
|
-10.697
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.589.369
|
2.371.077
|
8.281.324
|
7.000.417
|
5.718.699
|
1. Hàng tồn kho
|
2.589.369
|
2.371.077
|
8.701.659
|
7.337.270
|
5.849.033
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-420.335
|
-336.853
|
-130.333
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
191.208
|
94.959
|
833.414
|
640.825
|
602.110
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
26.322
|
9.213
|
13.523
|
16.774
|
16.586
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
153.078
|
85.745
|
819.891
|
624.033
|
585.451
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
11.809
|
0
|
0
|
18
|
72
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.628.892
|
3.270.829
|
3.182.316
|
3.045.851
|
2.912.762
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.454
|
3.471
|
7
|
2.311
|
6
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.454
|
3.471
|
7
|
2.311
|
6
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.457.519
|
3.126.533
|
2.770.701
|
2.588.279
|
2.358.755
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.048.944
|
2.726.909
|
2.529.816
|
2.263.795
|
1.989.131
|
- Nguyên giá
|
4.602.094
|
4.637.593
|
4.830.029
|
4.926.840
|
5.012.381
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.553.150
|
-1.910.683
|
-2.300.212
|
-2.663.045
|
-3.023.250
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
161.934
|
150.636
|
0
|
41.550
|
37.360
|
- Nguyên giá
|
169.434
|
169.434
|
0
|
41.899
|
41.899
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.500
|
-18.798
|
0
|
-349
|
-4.539
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
246.641
|
248.987
|
240.885
|
282.934
|
332.264
|
- Nguyên giá
|
269.660
|
279.430
|
279.430
|
330.336
|
391.098
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23.018
|
-30.442
|
-38.545
|
-47.402
|
-58.834
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
49.071
|
58.576
|
176.007
|
219.721
|
311.996
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
49.071
|
58.576
|
176.007
|
219.721
|
311.996
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
48.370
|
23.180
|
8.180
|
8.180
|
3.180
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
48.370
|
23.180
|
8.180
|
8.180
|
3.180
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
70.478
|
59.070
|
227.422
|
227.360
|
238.826
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
70.478
|
59.070
|
208.796
|
227.360
|
238.826
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
18.626
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8.064.358
|
7.763.093
|
15.397.915
|
13.460.760
|
12.235.401
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5.047.544
|
4.582.073
|
9.674.712
|
8.141.110
|
6.812.327
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4.342.499
|
4.097.977
|
9.598.193
|
8.108.871
|
6.784.015
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.388.862
|
2.520.048
|
3.773.155
|
5.111.300
|
4.767.655
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.818.621
|
1.070.444
|
4.879.072
|
2.544.341
|
1.631.419
|
4. Người mua trả tiền trước
|
47.637
|
346.219
|
582.662
|
258.339
|
146.991
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
759
|
51.057
|
189.813
|
15.798
|
59.573
|
6. Phải trả người lao động
|
16.918
|
40.385
|
44.326
|
25.259
|
29.242
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10.518
|
27.812
|
67.790
|
34.314
|
23.318
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
9.700
|
1.017
|
12.636
|
5.373
|
13.682
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
49.485
|
40.995
|
48.739
|
114.147
|
112.136
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
705.045
|
484.096
|
76.519
|
32.239
|
28.313
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
900
|
900
|
900
|
900
|
900
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
703.339
|
482.405
|
46.499
|
3.073
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
806
|
791
|
29.120
|
28.266
|
27.413
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3.016.814
|
3.181.020
|
5.723.204
|
5.319.650
|
5.423.074
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.016.814
|
3.181.020
|
5.723.204
|
5.319.650
|
5.423.074
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.819.999
|
1.819.999
|
2.183.986
|
2.632.778
|
2.632.778
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
766.256
|
766.256
|
785.907
|
785.907
|
785.907
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
-78.044
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
38.504
|
59.804
|
74.568
|
185.831
|
185.831
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
35.735
|
36.681
|
42.587
|
87.092
|
87.092
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
356.321
|
576.324
|
2.636.156
|
1.628.042
|
1.731.466
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
308.987
|
332.654
|
416.451
|
1.752.727
|
1.614.057
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
47.334
|
243.670
|
2.219.706
|
-124.685
|
117.409
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8.064.358
|
7.763.093
|
15.397.915
|
13.460.760
|
12.235.401
|