Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 48.656 53.279 40.880 49.122 59.320
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.845 8.742 4.127 14.593 21.769
1. Tiền 9.845 8.742 4.127 14.593 21.769
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26.335 17.393 18.106 14.486 20.508
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16.293 16.047 17.010 5.791 6.198
2. Trả trước cho người bán 9.892 705 244 7.377 4.802
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.593 3.624 4.961 5.425 14.293
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.444 -2.983 -4.109 -4.109 -4.785
IV. Tổng hàng tồn kho 11.151 21.867 16.139 16.022 14.102
1. Hàng tồn kho 11.151 21.867 16.139 16.022 14.102
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.325 5.277 2.507 4.022 2.940
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 225 259 111 1.064 21
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 511 4.606 1.690 2.251 2.591
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 590 412 706 706 329
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 374.672 452.633 466.773 484.981 514.435
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 368.570 387.525 463.129 477.240 504.292
1. Tài sản cố định hữu hình 368.482 387.437 462.627 476.242 503.415
- Nguyên giá 467.642 508.158 606.145 646.443 696.675
- Giá trị hao mòn lũy kế -99.160 -120.721 -143.517 -170.201 -193.260
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 89 89 502 998 878
- Nguyên giá 89 89 560 1.166 1.166
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -59 -168 -289
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.044 63.046 1.260 5.780 7.042
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.044 63.046 1.260 5.780 7.042
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.057 2.061 2.384 1.961 3.101
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.057 2.061 2.384 1.961 3.101
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 423.328 505.912 507.652 534.103 573.755
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 271.766 353.491 356.249 384.385 421.425
I. Nợ ngắn hạn 28.478 62.720 45.321 54.721 78.068
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.373 11.368 25.774 22.584 34.716
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.267 25.778 6.935 18.229 19.701
4. Người mua trả tiền trước 2.782 969 313 2.669 4.647
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 325 655 622 688 710
6. Phải trả người lao động 2.613 2.851 2.104 759 1.809
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 11.690 17.651 7.089 8.605 15.845
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 516 2.452 2.064 1.128 581
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.912 997 421 59 59
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 243.289 290.771 310.928 329.664 343.357
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 243.289 290.771 310.928 329.664 343.357
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 151.562 152.421 151.403 149.718 152.329
I. Vốn chủ sở hữu 151.562 152.421 151.403 149.718 152.329
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.800 150.800 150.800 150.800 150.800
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 114 340 367 367
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 762 1.507 263 -1.449 1.163
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 -1.449
- LNST chưa phân phối kỳ này 762 1.507 263 -1.449 2.612
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 423.328 505.912 507.652 534.103 573.755