Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 211.227 210.165 191.283 211.990 229.379
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32.329 50.805 81.984 21.959 34.222
1. Tiền 23.329 24.305 9.484 10.959 4.672
2. Các khoản tương đương tiền 9.000 26.500 72.500 11.000 29.550
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 91.200 105.005
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 91.200 105.005
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 102.610 89.531 13.371 9.290 23.062
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 96.490 80.744 8.709 2.208 13.618
2. Trả trước cho người bán 1.332 1.272 74 1.535 3.959
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3.000 3.000 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.788 4.692 4.588 5.547 5.486
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -176 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 71.363 69.353 71.428 68.548 47.925
1. Hàng tồn kho 71.363 69.524 71.599 68.548 47.925
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -171 -171 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.925 475 24.501 20.992 19.164
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.529 475 0 566 724
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 189 0 504 716 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.208 0 23.997 19.711 18.440
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 175.725 169.444 163.211 180.336 202.055
I. Các khoản phải thu dài hạn 6.180 2.983 3.225 3.473 3.728
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 6.180 2.983 3.225 3.473 3.728
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 33.344 31.716 27.861 34.435 51.751
1. Tài sản cố định hữu hình 27.016 25.564 21.885 28.634 46.126
- Nguyên giá 62.632 65.465 62.807 68.666 84.722
- Giá trị hao mòn lũy kế -35.616 -39.900 -40.922 -40.032 -38.596
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6.328 6.152 5.977 5.801 5.626
- Nguyên giá 11.153 11.153 16.154 16.154 16.154
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.825 -5.001 -10.177 -10.353 -10.528
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 12.195 166
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 12.195 166
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 107.190 103.000 103.000 103.000 103.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 103.000 103.000 103.000 103.000 103.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4.190 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 29.011 31.744 29.124 27.233 43.409
1. Chi phí trả trước dài hạn 23.465 27.156 24.754 22.862 39.083
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 5.546 4.589 4.370 4.370 4.327
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 386.952 379.609 354.494 392.326 431.434
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 94.431 94.795 52.936 52.007 57.069
I. Nợ ngắn hạn 88.249 91.807 49.699 48.297 53.166
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 3.263
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 14.358 7.664 3.794 2.904 761
4. Người mua trả tiền trước 3.406 4.646 2.598 865 1.352
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39.692 48.573 26.756 26.304 6.640
6. Phải trả người lao động 5.831 11.402 1.289 1.158 3.145
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 7.156 4.805 2.359 2.798 3.773
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.572 6.980 6.288 6.899 8.384
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 3.432 3.432 2.662 21.835
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12.233 4.306 3.184 4.707 4.014
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.182 2.988 3.237 3.710 3.903
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2 5 12 236 175
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 6.180 2.983 3.225 3.473 3.728
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 292.521 284.814 301.558 340.319 374.365
I. Vốn chủ sở hữu 292.521 284.814 301.558 340.319 374.365
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 219.200 219.200 219.200 219.200 219.200
2. Thặng dư vốn cổ phần 486 486 486 486 486
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 25.464 23.496 31.178 39.055 47.079
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 47.371 41.632 50.694 81.578 107.600
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5.046 0 22.827 50.868 80.860
- LNST chưa phân phối kỳ này 42.325 41.632 27.867 30.710 26.740
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 386.952 379.609 354.494 392.326 431.434