Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2017 Q4 2017 Q4 2018 Q4 2019 Q4 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 51.469 42.749 45.484 55.778 88.326
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20.512 5.817 14.688 10.363 20.943
1. Tiền 512 817 1.688 1.663 1.763
2. Các khoản tương đương tiền 20.000 5.000 13.000 8.700 19.180
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4.523 25.871 28.430 39.967 37.095
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.520 23.949 27.487 35.760 24.692
2. Trả trước cho người bán 0 56 82 3.728 5.518
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.840 2.010 1.008 1.034 7.502
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -837 -144 -147 -554 -618
IV. Tổng hàng tồn kho 24.101 11.061 2.345 3.151 28.033
1. Hàng tồn kho 24.101 11.061 2.345 3.151 28.033
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.333 0 21 2.297 2.255
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.683 0 21 0 252
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 637 0 0 0 1.145
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 13 0 0 2.297 858
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 12.038 10.099 7.960 8.031 12.926
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10.460 9.310 7.960 8.031 11.732
1. Tài sản cố định hữu hình 10.460 9.310 7.960 8.031 11.732
- Nguyên giá 25.568 25.568 25.622 27.005 30.318
- Giá trị hao mòn lũy kế -15.107 -16.258 -17.661 -18.974 -18.585
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 1.194
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 1.194
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.578 789 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.578 789 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 63.507 52.848 53.444 63.809 101.253
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 47.005 36.127 36.102 45.200 81.712
I. Nợ ngắn hạn 47.005 36.127 36.102 45.200 81.712
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.830 13.646 7.275 12.451 35.044
4. Người mua trả tiền trước 30.659 2.876 104 139 18.155
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17 1.770 3.278 3.772 579
6. Phải trả người lao động 4.884 15.286 20.508 27.038 26.537
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 1.687 2.412 28 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.451 287 357 496 527
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 480 0 1.700 800 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 684 574 468 476 869
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 16.502 16.721 17.342 18.609 19.541
I. Vốn chủ sở hữu 16.502 16.721 17.342 18.609 19.541
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 14.920 14.920 14.920 14.920 14.920
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 154 384 592 964
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.582 1.647 2.039 3.097 3.657
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.550 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 33 1.647 2.039 3.097 3.657
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 63.507 52.848 53.444 63.809 101.253