Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 857.914 609.890 755.968 626.318 765.790
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 146
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 857.914 609.890 755.968 626.318 765.644
4. Giá vốn hàng bán 728.572 522.682 652.701 557.183 681.223
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 129.342 87.208 103.267 69.135 84.422
6. Doanh thu hoạt động tài chính 233 225 819 289 5.648
7. Chi phí tài chính 4.844 7.269 16.455 13.821 13.078
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.747 7.082 14.726 13.969 12.864
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 179 276 -475
9. Chi phí bán hàng 14.201 11.916 16.619 8.169 10.520
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 58.615 49.553 48.118 36.110 48.695
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 52.095 18.971 22.419 11.324 17.776
12. Thu nhập khác 772 37.314 994 6.358 3.700
13. Chi phí khác 985 3.295 449 750 1.170
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -213 34.019 544 5.608 2.530
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 51.882 52.989 22.963 16.932 20.306
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10.765 12.284 5.510 4.529 5.617
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 1.461
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 10.765 12.284 5.510 4.529 7.078
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 41.117 40.705 17.453 12.403 13.228
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.083 1.087 877 673 1.177
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 40.034 39.618 16.576 11.729 12.051