I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
51.882
|
52.989
|
22.963
|
16.932
|
20.306
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
60.088
|
266
|
61.862
|
49.293
|
41.317
|
- Khấu hao TSCĐ
|
37.885
|
32.026
|
39.095
|
34.995
|
27.889
|
- Các khoản dự phòng
|
17.860
|
-25.465
|
8.356
|
3.288
|
1.095
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
475
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-48
|
-6
|
-158
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-355
|
-13.371
|
-633
|
-2.959
|
-531
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4.747
|
7.082
|
14.726
|
13.969
|
12.864
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
111.970
|
53.255
|
84.825
|
66.225
|
61.623
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-41.150
|
-110.706
|
-128.871
|
33.440
|
-2.056
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
430
|
-64.511
|
9.183
|
-50.864
|
-2.991
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7.081
|
109.576
|
68.677
|
4.985
|
3.034
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-144
|
-273
|
-932
|
201
|
960
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.747
|
-7.359
|
-14.235
|
-13.471
|
-13.003
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11.628
|
-12.248
|
-8.979
|
-3.698
|
-3.284
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-919
|
-892
|
-3.112
|
-1.382
|
-1.786
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
46.732
|
-33.159
|
6.556
|
35.436
|
42.498
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-49.805
|
-73.564
|
-37.581
|
-8.832
|
-7.817
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.269
|
55.660
|
120
|
6.218
|
2.215
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.516
|
0
|
-500
|
-3.500
|
-1.569
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
1.516
|
500
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
1.465
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
176
|
154
|
95
|
-551
|
232
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-48.876
|
-16.234
|
-35.901
|
-6.664
|
-6.939
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
2.000
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
135.305
|
174.643
|
232.863
|
223.849
|
193.789
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-105.141
|
-99.674
|
-169.248
|
-255.296
|
-212.833
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-8.940
|
-11.112
|
|
-6.379
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-20.661
|
-17.452
|
-22.636
|
-11.432
|
-1.467
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
11.503
|
48.577
|
29.866
|
-42.880
|
-26.891
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9.358
|
-816
|
520
|
-14.108
|
8.668
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19.538
|
28.917
|
28.104
|
28.624
|
14.517
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
21
|
3
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
28.917
|
28.104
|
28.624
|
14.517
|
23.185
|