I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
19.490
|
16.096
|
83.406
|
37.799
|
26.383
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.204
|
-12.150
|
2.881
|
17.523
|
-13.067
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.604
|
3.448
|
3.763
|
4.028
|
1.887
|
- Các khoản dự phòng
|
3.520
|
-5.019
|
0
|
15.365
|
-15.365
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.414
|
-2.618
|
-1.866
|
-2.772
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
494
|
547
|
985
|
902
|
412
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
-8.507
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
23.694
|
3.946
|
86.287
|
55.321
|
13.317
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
166.979
|
6.479
|
-38.347
|
46.689
|
1.053
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
10.055
|
-18.871
|
-71.892
|
-12.957
|
146.460
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-183.384
|
-4.788
|
31.749
|
-2.282
|
-27.187
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-30
|
498
|
-2.175
|
2.299
|
353
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-520
|
-547
|
-985
|
-902
|
-412
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.318
|
-2.208
|
-8.590
|
-17.584
|
-4.674
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
9.869
|
0
|
2.260
|
1.826
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.110
|
-3.721
|
-6.301
|
-7.798
|
-7.598
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8.367
|
-9.343
|
-10.254
|
65.047
|
123.138
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.608
|
1.895
|
-1.934
|
-572
|
-2.552
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
323
|
0
|
20
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-60.000
|
-20.000
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
100.000
|
60.000
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.888
|
1.348
|
1.456
|
520
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
41.603
|
43.244
|
-458
|
-52
|
-2.552
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
46.580
|
110.500
|
365.420
|
237.576
|
245.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-76.580
|
-110.500
|
-365.420
|
-237.576
|
-245.000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12.001
|
-11.993
|
-11.995
|
-24.960
|
-30.022
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-42.001
|
-11.993
|
-11.995
|
-24.960
|
-30.022
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7.969
|
21.908
|
-22.708
|
40.036
|
90.563
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.396
|
16.366
|
38.274
|
15.566
|
55.602
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16.366
|
38.274
|
15.566
|
55.602
|
146.165
|