Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 169.333 143.533 175.714 175.081 153.983
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26.230 16.829 27.022 11.102 3.434
1. Tiền 26.230 12.429 8.960 5.422 3.434
2. Các khoản tương đương tiền 0 4.400 18.062 5.680 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17.700 20.812 27.700 31.788 21.708
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17.700 20.812 27.700 31.788 21.708
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 97.432 79.461 93.298 85.249 85.472
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41.766 52.406 82.578 66.628 84.118
2. Trả trước cho người bán 31.668 222 5.944 6.661 8.298
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 21.200 22.472 24.372 28.372 8.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.648 4.397 4.057 8.128 10.725
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -850 -37 -23.653 -24.540 -25.669
IV. Tổng hàng tồn kho 18.491 13.168 14.057 13.575 14.146
1. Hàng tồn kho 19.914 13.704 14.593 14.231 14.803
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.423 -536 -536 -656 -656
V. Tài sản ngắn hạn khác 9.480 13.264 13.637 33.368 29.223
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 218 194 211 184 433
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9.262 13.069 13.426 33.185 28.790
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 49.730 84.271 79.142 76.040 118.144
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.527 2.013 66 66 32.104
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 14.470 16.177 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 27.372
5. Phải thu dài hạn khác 5.796 5.789 66 66 4.732
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -18.739 -19.953 0 0 0
II. Tài sản cố định 21.077 20.467 17.936 15.484 13.080
1. Tài sản cố định hữu hình 20.257 19.672 17.165 14.737 12.358
- Nguyên giá 30.084 31.428 31.428 31.428 31.428
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.827 -11.756 -14.262 -16.690 -19.070
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 820 796 771 747 722
- Nguyên giá 1.409 1.409 1.409 1.409 1.409
- Giá trị hao mòn lũy kế -589 -613 -638 -662 -686
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.735 1.669 1.852 1.968 1.852
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.735 1.669 1.852 1.968 1.852
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 241 0 56 0 16.303
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 16.303
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 241 0 56 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 25.150 60.122 59.232 58.522 54.805
1. Chi phí trả trước dài hạn 25.045 60.053 59.201 58.492 54.774
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 105 68 31 31 31
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 219.063 227.805 254.855 251.121 272.126
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 58.280 63.253 86.562 82.899 105.746
I. Nợ ngắn hạn 56.962 62.828 69.374 82.277 105.272
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16.958 16.947 0 17.323 17.827
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 32.380 37.204 61.575 55.221 77.383
4. Người mua trả tiền trước 2.250 1.221 1.204 2.012 895
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 155 118 58 91 124
6. Phải trả người lao động 913 1.510 558 509 115
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.052 2.359 3.524 4.822 6.072
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 268 219 204 192 140
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.374 2.156 2.154 2.091 2.522
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 304 911 97 0 193
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 309 182 0 16 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.318 425 17.188 622 475
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 350 391 422 564 409
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 16.732 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 969 34 34 58 66
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 160.782 164.552 168.294 168.223 166.380
I. Vốn chủ sở hữu 160.782 164.552 168.294 168.223 166.380
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 188.700 188.700 188.700 188.700 188.700
2. Thặng dư vốn cổ phần 15.480 15.480 15.480 15.480 15.480
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.597 2.597 2.597 2.597 2.597
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 337 337 337 337 337
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -46.331 -42.561 -38.820 -38.891 -40.733
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -5.564 -46.331 -42.561 -38.820 -41.593
- LNST chưa phân phối kỳ này -40.768 3.770 3.741 -71 859
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 219.063 227.805 254.855 251.121 272.126