TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
55.671
|
46.647
|
27.837
|
25.995
|
36.639
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10.700
|
5.204
|
629
|
2.500
|
8.068
|
1. Tiền
|
5.800
|
5.204
|
629
|
2.500
|
8.068
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4.900
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
16.202
|
3.292
|
10.242
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
16.202
|
16.202
|
16.202
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
-12.910
|
-5.960
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
25.829
|
35.263
|
12.759
|
20.129
|
25.076
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
46.738
|
40.087
|
38.398
|
39.409
|
41.220
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.932
|
981
|
1.112
|
1.172
|
1.412
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
3.171
|
16.000
|
0
|
0
|
6.772
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
23.157
|
20.631
|
13.955
|
20.677
|
16.862
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-50.169
|
-42.436
|
-40.706
|
-41.129
|
-41.189
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
41
|
43
|
159
|
349
|
215
|
1. Hàng tồn kho
|
41
|
43
|
159
|
349
|
215
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.901
|
2.846
|
4.048
|
3.017
|
3.279
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
615
|
430
|
1.417
|
207
|
313
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
645
|
776
|
991
|
1.132
|
1.302
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.640
|
1.640
|
1.640
|
1.678
|
1.655
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
25.407
|
10.024
|
25.412
|
28.743
|
24.078
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
18.398
|
4.197
|
13.566
|
13.602
|
13.700
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
11.200
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
16.000
|
1.981
|
0
|
11.200
|
11.000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.398
|
2.216
|
2.366
|
2.402
|
2.700
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
676
|
265
|
159
|
128
|
107
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
676
|
265
|
159
|
128
|
107
|
- Nguyên giá
|
2.363
|
1.304
|
977
|
2.686
|
2.740
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.687
|
-1.039
|
-819
|
-2.558
|
-2.633
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.731
|
1.731
|
1.731
|
1.316
|
1.337
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.731
|
-1.731
|
-1.731
|
-1.316
|
-1.337
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
6
|
1.681
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
6
|
1.681
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
141
|
84
|
121
|
1.607
|
183
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
141
|
84
|
121
|
1.607
|
183
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
6.193
|
5.478
|
11.561
|
11.726
|
10.087
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
81.079
|
56.671
|
53.249
|
54.738
|
60.716
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
24.492
|
16.270
|
21.141
|
30.919
|
24.235
|
I. Nợ ngắn hạn
|
24.492
|
16.270
|
21.141
|
30.919
|
23.885
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
19.874
|
10.929
|
10.788
|
11.437
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12
|
36
|
633
|
1.929
|
221
|
4. Người mua trả tiền trước
|
39
|
12
|
67
|
75
|
37
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
112
|
94
|
333
|
1.224
|
1.548
|
6. Phải trả người lao động
|
302
|
585
|
505
|
1.535
|
1.270
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
820
|
289
|
330
|
1.282
|
738
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1
|
3
|
3
|
3
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.331
|
4.321
|
8.482
|
13.434
|
20.071
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
350
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
350
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
56.587
|
40.401
|
32.108
|
23.819
|
36.481
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
56.587
|
40.401
|
32.108
|
23.819
|
36.481
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
92.418
|
92.418
|
92.418
|
92.418
|
92.418
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
55
|
55
|
587
|
1.841
|
1.841
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1.744
|
-1.744
|
-1.046
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-556
|
615
|
-2.607
|
-3.532
|
-3.312
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.706
|
1.706
|
1.706
|
1.706
|
1.706
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-40.283
|
-56.603
|
-58.950
|
-69.826
|
-64.711
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-25.520
|
-40.283
|
-59.161
|
-67.481
|
-66.754
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-14.762
|
-16.321
|
212
|
-2.345
|
2.043
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
4.991
|
3.955
|
0
|
1.213
|
8.539
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
81.079
|
56.671
|
53.249
|
54.738
|
60.716
|