TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
31.745
|
20.195
|
16.611
|
7.509
|
2.864
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
281
|
117
|
256
|
88
|
47
|
1. Tiền
|
281
|
117
|
256
|
88
|
47
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.530
|
327
|
193
|
193
|
193
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1.530
|
1.530
|
1.530
|
1.530
|
1.530
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
-1.203
|
-1.337
|
-1.337
|
-1.337
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11.730
|
12.926
|
10.711
|
5.326
|
506
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
9.529
|
8.102
|
6.075
|
5.730
|
5.730
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.067
|
6.695
|
7.900
|
5.474
|
5.869
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
124
|
7.567
|
5.991
|
5.923
|
5.811
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.989
|
-9.437
|
-9.255
|
-11.800
|
-16.903
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10.844
|
6.344
|
5.268
|
1.636
|
1.674
|
1. Hàng tồn kho
|
10.844
|
6.344
|
5.268
|
1.636
|
1.674
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.361
|
481
|
183
|
266
|
444
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
78
|
0
|
1
|
0
|
305
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
201
|
350
|
50
|
130
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
131
|
131
|
131
|
136
|
139
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.951
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.890
|
2.298
|
637
|
3.655
|
3.559
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
1.198
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
1.198
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
936
|
879
|
637
|
128
|
32
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
608
|
469
|
368
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
963
|
963
|
904
|
283
|
283
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-354
|
-493
|
-537
|
-283
|
-283
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
328
|
410
|
269
|
128
|
32
|
- Nguyên giá
|
663
|
863
|
863
|
863
|
863
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-334
|
-452
|
-593
|
-734
|
-831
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
3.527
|
3.527
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
3.527
|
3.527
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.954
|
221
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
745
|
221
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
1.208
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
34.635
|
22.492
|
17.248
|
11.164
|
6.423
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
17.393
|
18.546
|
17.042
|
15.090
|
16.815
|
I. Nợ ngắn hạn
|
17.143
|
18.396
|
16.992
|
15.090
|
16.815
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
100
|
108
|
100
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6.631
|
5.968
|
4.658
|
4.938
|
5.259
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6.061
|
7.658
|
8.520
|
7.068
|
7.575
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10
|
13
|
9
|
0
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
809
|
796
|
839
|
826
|
1.131
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.004
|
681
|
100
|
100
|
100
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.103
|
2.785
|
2.379
|
1.772
|
2.363
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
426
|
386
|
386
|
386
|
386
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
250
|
150
|
50
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
250
|
150
|
50
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
17.242
|
3.946
|
206
|
-3.926
|
-10.392
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
17.242
|
3.946
|
206
|
-3.926
|
-10.392
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
293
|
559
|
559
|
559
|
559
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
267
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-23.317
|
-36.613
|
-40.353
|
-44.486
|
-50.951
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
-25.494
|
-36.035
|
-40.353
|
-44.486
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
-11.120
|
-4.318
|
-4.132
|
-6.465
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
34.635
|
22.492
|
17.248
|
11.164
|
6.423
|