Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 149.215 168.904 186.471 172.856 175.102
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8.824 12.589 13.789 13.319 14.573
1. Tiền 8.824 12.589 13.789 13.319 14.573
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 77.663 68.015 66.905 82.089 75.844
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 62.482 58.757 60.743 73.881 64.234
2. Trả trước cho người bán 13.267 6.580 2.134 3.786 6.888
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.027 2.838 4.029 4.422 4.722
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -113 -161 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 61.096 84.782 98.034 76.326 79.300
1. Hàng tồn kho 61.096 84.782 98.034 76.326 79.300
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.632 3.518 7.743 1.122 5.386
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.632 869 883 934 990
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 2.649 6.860 188 4.397
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 70.706 73.865 68.572 66.685 63.190
I. Các khoản phải thu dài hạn 489 1.128 1.398 1.828 1.828
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 489 1.128 1.398 1.828 1.828
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 61.494 62.441 63.384 60.240 58.191
1. Tài sản cố định hữu hình 61.494 55.841 52.808 48.766 50.363
- Nguyên giá 133.951 137.104 143.974 148.894 158.609
- Giá trị hao mòn lũy kế -72.457 -81.262 -91.166 -100.128 -108.246
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 6.600 10.576 11.474 7.660
- Nguyên giá 0 7.458 13.651 17.836 17.836
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -859 -3.076 -6.363 -10.177
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 168
- Nguyên giá 353 353 353 353 551
- Giá trị hao mòn lũy kế -353 -353 -353 -353 -383
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.514 6.991 711 2.464 975
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.514 6.991 711 2.464 975
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.209 3.305 3.080 2.153 2.197
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.209 3.305 3.080 2.153 2.197
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 219.920 242.769 255.044 239.540 238.293
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 157.662 178.205 189.012 171.995 169.559
I. Nợ ngắn hạn 143.963 166.429 181.313 166.936 167.249
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 93.907 89.877 90.610 126.145 110.277
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 34.205 30.380 34.149 19.923 32.904
4. Người mua trả tiền trước 3.491 29.842 37.009 4.422 3.443
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.260 1.537 2.017 1.348 1.990
6. Phải trả người lao động 6.626 8.074 9.646 10.660 14.695
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.812 2.568 3.151 2.417 1.662
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.605 3.506 3.015 971 851
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 56 646 1.717 1.050 1.428
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 13.699 11.776 7.699 5.058 2.310
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13.699 11.776 7.699 5.058 2.310
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 62.258 64.564 66.032 67.546 68.733
I. Vốn chủ sở hữu 62.258 64.564 66.032 67.546 68.733
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 42.000 42.000 42.000 42.000 42.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4.703 4.703 4.703 4.703 4.703
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 11.601 11.680 12.606 13.614 14.685
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3.954 6.182 6.723 7.229 7.346
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21 9 4 87 47
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.933 6.172 6.719 7.142 7.299
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 219.920 242.769 255.044 239.540 238.293